Your search returned 33 results. Subscribe to this search

| |
21. 한국단편문학선. 1 : 세계문학전집. 10 / 김동인...[등]지음

by 김, 동인 | 현, 진건 | 정, 비석 | 염, 상섭 | 이, 광수 | 노, 도향 | 최, 서해 | 김, 유정 | 채, 만식 | 이, 상 | 이, 효석 | 이, 태준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dòng văn học ngắn của Hàn Quốc. Tuyển tập Văn học thế giới. | Hangugdanpyeonmunhagseon. Segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).

22. 뻬쩨르부르그 이야기. 68 / 과골지음 ; 조주관옮김

by 과골 | 조, 주관 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ppejjeleubuleugeu iyagi | Câu chuyện về Peterburg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 P894 (1).

23. 공선옥 김소진 외 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 이선, 윤영수, 김소진, 공선옥, 한창훈

by 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 이, 선 | 윤, 영수 | 김, 소진 | 공, 선옥 | 한, 창훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Gong Seon-ok và Kim So-jin et al. | Gongseon-og gimsojin oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G638 (1).

24. 낯선 세계로의 여행 / 박희병편역 ; 정길수편역

by 박, 희병 [편역] | 정, 길수 [편역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Du lịch đến một thế giới xa lạ | Nachseon segyeloui yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 N123 (1).

25. 글누림한국소설전집 = 동백꽃. 9 / 김유정지음

by 김, 유정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Dongbaegkkoch | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Hoa trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

26. 전란의 소용돌이 속에서 / 박희병 ; 정길수 편역 ; 조위한 ; 홍세태 ; 권칙

by 박, 희병 | 정, 길수 [편역] | 조, 위한 | 홍, 세태 | 권, 칙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Trong vòng xoáy chiến tranh | Jeonlan-ui soyongdol-i sog-eseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 J549 (1).

27. 풀잎은 노래한다. 167 / 이태동 옮김

by 이, 태동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Pul-ip-eun nolaehanda | Cỏ hát.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 P981 (1).

28. 옛사람들의 교통과 통신 / 우리누리

by 우리누리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007Other title: Giao thông và giao tiếp của người xưa | Yes-salamdeul-ui gyotong-gwa tongsin | 소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. | Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui nhộn của chúng tôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 Y476 (2).

29. 글누림한국소설전집 = 만세전. 3 / 염상섭지음

by 염, 상섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Mansejeon | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Tiếng hoan hô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

30. 글누림한국소설전집 = 태평천하. 5 / 채만식지음

by 채, 만식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Taepyeongcheonha | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Thiên hạ thái bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

31. 글누림한국소설전집 = 메밀꽃 필 무렵. 10 / 이효석지음

by 이, 효석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2015Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Memilkkoch pil mulyeob | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Khi hoa kiều mạch nở.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

32. 한국 단편영화의 이해 / 문학산

by 문, 학산.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007Other title: Tìm hiểu phim ngắn Hàn Quốc | Hangug danpyeon-yeonghwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

33. My son's girlfriend / Jung Mi-Kyung ; Yu Young-nan translated

by Jung, Mi-kyung | Yu, Young-nan [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Bạn gái của con trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M995 (2).

Powered by Koha