|
21.
|
난 모기에 물리지 않아! / 펜드레드 노이스지음 ; 조윤진옮김 by 펜드레드, 노이스 | 조, 윤진 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 뜨인돌, 2019Other title: Nan mogie mulliji anh-a! | Tôi không bị muỗi đốt!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 N175 (1).
|
|
22.
|
(원정군 아내의 노래)征婦吟曲 / 도안 티 디엠 저 ; 배양수옮김 by 도안 티 디엠 저 | 배, 양수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Vietnamese, Chinese Publication details: 부산 : 부산외국어대학교출판부, 2003Other title: Chinh phụ ngâm khúc | (Wonjeong-gun anaeui nolae) Jeongbueumgog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 J549 (1).
|
|
23.
|
김연아의 7분 드라마 / 김연아지음 by 김, 연아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : JDM중앙출판사, 2010Other title: Gim-yeon-aui 7bun deulama | Bộ phim dài 7 phút của Kim Yuna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 G491 (1).
|
|
24.
|
도시는 무엇으로 이루어지는가 / 박성원 by 박, 성원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Một thành phố được tạo nên như thế nào | Dosineun mueos-eulo ilueojineunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 D723 (1).
|
|
25.
|
우리 문학이 전하는 향기와 미덕 / 전경원 지음 by 전, 경원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창해, 2009Other title: Mùi hương và đức hạnh của văn học chúng ta | Uri munhagi jonhaneun hyanggiwa midok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U761 (1).
|
|
26.
|
La Condition Humaine / 앙드레 말로지음 ; 김붕구옮김 by 앙드레, 말로 지음 | 김, 붕구 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지만지, 2008Other title: 인간의 조건 | Điều kiện con người.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.912 L142 (1).
|
|
27.
|
열하일기 : 세계 최고의 여행기. 1 / 박지원지음 ; 고미숙옮김 ; 길진숙옮김 ; 김풍기옮김 by 박, 지원 [옮김] | 고, 미숙 [옮김] | 길, 진숙 [옮김] | 김, 풍기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 그린비, 2009Other title: Nhật ký của Yeol Ha : tạp chí du lịch hay nhất thế giới | Yeolhailgi : segye choegoui yeohaeng-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.762 Y46 (1).
|
|
28.
|
우리 고전 캐릭터의 모든것 / 서대석엮음 by 서, 대석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2009Other title: Uli gojeon kaeligteoui modeungeos | Mọi điều về những nhân vật cổ điển của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U39 (1).
|
|
29.
|
문학이 태어나는 자리 / 이승수지음 by 이, 승수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 산처럼, 2009Other title: Munhag-i taeeonaneun jal | Nơi văn học sinh ra.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.95 M966 (1).
|
|
30.
|
일본문학 속의 사계 / 최 재철지음 by 최, 재철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소명출판, 2016Other title: Bốn mùa trong văn học Nhật Bản | Ilbonmunhak soge sagye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.609 I-27 (1).
|
|
31.
|
카라마조프 가의 형제들. 2 / 도스토예프스키지음 ; 김연경옮김 by 도스토예프스키 | 김, 연경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Kalamajopeu gaui hyeongjedeul | Anh em nhà Karamazov.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 K141 (2).
|
|
32.
|
소년이여, 야망을 가져라 / 하지연, Leo Tolstoy by 하, 지연 | Tolstoy, Leo. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 눈과마음, 2009Other title: Chàng trai, hãy tham vọng | Sonyeon-iyeo, yamang-eul gajyeola.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 S699 (2).
|
|
33.
|
우리 문학이 전하는 향기와 미덕 / 전경원 by 전, 경원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창해, 2009Other title: Uri munhag-i jeonhaneun hyang-giwa mideog | Hương thơm và phẩm hạnh của nền văn học chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U761 (1).
|
|
34.
|
빌 브라이슨 발칙한 미국산책 : 상상 그 이상의 시대였던 '유년기 미국'으로의 여행 / 빌 브라이슨 지음; 강주현 옮김 by 빌, 브라이슨 | 강주현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 개정판 : 추수밭, 2011Other title: Cuộc đời và thời đại của đứa trẻ trúng tiếng sét ái tình | Bil beulaiseun balchighan migugsanchaeg : Sangsang geu isang-ui sidaeyeossdeon 'yunyeongi migug'euloui yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 818.6 (1).
|
|
35.
|
그리스비극 / 임철규 by 임, 철규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2007Other title: Bi kịch Hy Lạp | Geuliseubigeug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 882 G395 (1).
|
|
36.
|
나의 미카엘 / 아모스 오즈 지음 ; 최창모 옮김 by Oz, Amos | 최, 창모 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Naui Mikael | My Michael | Michael của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 892.436 S456 (1).
|
|
37.
|
(상대적이며 절대적인) 지식의 백과사전 / Werber Bernard ; 이세욱 by Werber, Bernard | 이, 세욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 열린책들, 1996Other title: Một bách khoa toàn thư về tri thức (tương đối và tuyệt đối) | (Sangdaejeog-imyeo jeoldaejeog-in) Jisig-ui baeggwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.914 J619 (1).
|
|
38.
|
(우리가 정말 알아야 할) 한국 고전 / 김 욱동 by 김, 욱동. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2007Other title: Kinh điển Hàn Quốc (mà chúng ta thực sự cần biết) | (Uriga jeongmal araya hal) Hankuk gojeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H241 (1).
|
|
39.
|
카라마조프 가의 형제들. 1 / 도스토예프스키지음 ; 김연경옮김 by 도스토예프스키 | 김, 연경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Kalamajopeu gaui hyeongjedeul | Anh em nhà Karamazov.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 K141 (2).
|
|
40.
|
테마로 읽는 우리 소설 / 이강엽 지음, 이상진 지음 by 이, 강엽 | 이, 상진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이치, 2008Other title: Tiểu thuyết của chúng tôi đọc về chủ đề | Temalo ilgneun uli soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T278 (1).
|