|
21.
|
한국학사전 / 황충기지음 by 황, 충기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2002Other title: Từ điển Nghiên cứu Hàn Quốc | Hangughagsajeon | 黃忠基 編著.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
22.
|
우리말 부사사전 / 백문식 by 백, 문식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2010Other title: Từ điển trạng từ tiếng Hàn | Ulimal busasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7503 U39 (1).
|
|
23.
|
한국어교육학 사전 / 서울대학교 by 서울대학교 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도표, 2014Other title: Từ điển giáo dục tiếng Hàn | Hangug-eogyoyughag sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
24.
|
부동산·경제정책 용어사전 / 정태식엮음 by 정, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2007Other title: Bảng chú giải thuật ngữ chính sách kinh tế và bất động sản | Budongsan·gyeongjejeongchaeg yong-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3303 B927 (2).
|
|
25.
|
동음이의어 활용사전 : 수능·논술·취업 면접시험 완벽대비 / 김진남저자 by 김, 진남 | 김진남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 큰방, 2007Other title: Từ điển các từ đồng âm : Chuẩn bị hoàn hảo cho kỳ thi SAT, bài luận và phỏng vấn xin việc | Dongeumiuieo hwalyongsajeon : Suneung, nonsul, chwieob myeonjeobsiheom wanbyeogdaebi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 D682 (3).
|
|
26.
|
(뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 500가지 / 이재운, 박숙희 ; 유동숙편저 by 이, 재운 | 박, 숙희 | 유, 동숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2009Other title: (Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 500 từ tiếng Hàn | (Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 500 gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 U766 (4).
|
|
27.
|
(외국인을 위한) 한국어 학습 사전 / 국립국어원, 한국어세계재단기획 ; 편저: 서상규 외 7인 by 국립국어원 | 서, 상규 | 백, 봉자 | 강, 현화 | 김 홍범 | 남, 길임 | 유, 현경 | 정, 희정 | 한, 송화 | 한국어세계화재단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신원프라임, 2008Other title: (Dành cho người nước ngoài) Từ điển học tiếng Hàn | (Oegug-in-eul wihan) hangug-eo hagseub sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 H239 (1).
|
|
28.
|
(한국어교육을 위한) 한국어 연어목록 / 김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 감현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강 · by 김, 하수 | 유, 현경 | 김, 해옥 | 정, 희정 | 감, 현화 | 고, 석주 | 한, 송화 | 조, 민정 | 김, 현강 ·. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007Other title: (Dành cho việc giảng dạy tiếng Hàn) Danh mục cụm từ tiếng Hàn | (Hangug-eogyoyug-eul wihan) Hangug-eo yeon-eomoglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (2).
|
|
29.
|
(한국어교육을 위한) 한국어 연어사전 = Korean collocation dictionary for learners / 김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 강현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강 by 김, 하수 | 유, 현경 | 김, 해옥 | 정, 희정 | 강, 현화 | 고, 석주 | 한, 송화 | 조, 민정 | 김, 현강. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007Other title: (Đối với giáo dục Hàn Quốc) Từ điển cụm từ tiếng Hàn | Korean collocation dictionary for learners | (Hangugeogyoyugeul wihan) Hangugeo yeoneosajeon .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (3).
|
|
30.
|
(우리말 한자어) 속뜻 사전 / 전광진편저자 by 전, 광진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : LBH교수학습법 활용사전, 2007Other title: (Hán tự tiếng Hàn) Từ điển từ nghĩa bóng | (Ulimal Hanjaeo) Sogtteus sajeon | (The)Sino-Korean compound dictionary : Focusing on morphological motivation.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 S682 (1).
|
|
31.
|
(사고팔기 전에 꼭 알아야 할) 부동산 용어사전 / 박합수지음 by 박, 합수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인터미디어, 2009Other title: (Cần biết trước khi mua bán) Thuật ngữ Bất động sản | (Sagopalgi jeone kkog alaya hal) Budongsan Yongeosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3303 B927 (3).
|
|
32.
|
(외국인을 위한) 표준 한국어 동사 활용 사전 / 김종록 by 김, 종록. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: (Dành cho người nước ngoài) Từ điển ghép động từ tiếng Hàn chuẩn | (Oegug-in-eul wihan) Pyojun hangug-eo dongsa hwal-yong sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7503 P997 (4).
|