Your search returned 44 results. Subscribe to this search

| |
21. 선덕여왕 / 김영현 ; 박상연 ; 류은경

by 김, 영현 | 박, 상연 | 류, 은경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : MBC프로덕션, 2009Other title: Nữ hoàng Seondeok | Seondeog-yeowang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S478 (1).

22. 한국 경재사. 근대의 이식과 전통의 탈바꿈. II / 이영훈지음

by 이, 영훈 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongjaesa. geundaeui isiggwa jeontong-ui talbakkum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

23. 고대 중국에 빠져 한국사를 바라보다 / 심재훈지음

by 심, 재훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2016Other title: Godae jung-gug-e ppajyeo hangugsaleul balaboda | Nhìn vào lịch sử Hàn Quốc khi đắm mình trong đất nước Trung Hoa cổ đại .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G577 (2).

24. 베트남 리포트 / 김선한지음

by 김, 선한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 김&정, 2007Other title: Báo cáo về Việt Nam | Beteunam lipoteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B562 (1).

25. 남아있는 역사, 사라지는 건축물 / 김정동지음

by 김, 정동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2000Other title: Lịch sử còn sót lại, kiến ​​trúc biến mất | Nam-aissneun yeogsa, salajineun geonchugmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 N174 (11).

26. 세계의 역사교과서 / 이시와타 노부오 ; 고시다 다카시편저 ; 양억관옮김

by 이시와타 노부오 | 고시다, 다카시 [편저] | 양, 억관 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 작가정신, 2005Other title: Sách giáo khoa lịch sử thế giới | Segyeui yeogsagyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9221 S456 (1).

27. 한국사회사연구 / 김귀옥, 김동구, 김수태, 김필동, 김혜경, 박승일, 박찬식, 양현아, 이준식, 장세훈, 정긍식, 조성윤, 지승종;

by 김, 귀옥 | 장, 세훈 | 정, 긍식 | 조, 성윤 | 지, 승종 | 김, 동구 | 김, 수태 | 김, 필동 | 김, 혜경 | 박, 승일 | 박, 찬식 | 양, 현아 | 이, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2003Other title: Nghiên cứu lịch sử xã hội Hàn Quốc | Hangukssahwesayongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).

28. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 3, 비단길로 이어진 유라시아. 3 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới. 3, Âu-Á dọc theo Con đường Tơ lụa | (Eolin-isal-aissneun)segyesa gyogwaseo. 3,bidangillo ieojin yulasia .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S111 (1).

29. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 4, 바다의 시대, 변화하는 세계. 4 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 이, 우일 | 이, 우성 | 윤, 종배.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 4, Thời đại của biển, Thế giới đang thay đổi | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 4, badaui sidae, byeonhwahaneun segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

30. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 6, 제국주의 시대, 민족 운동의 발전. 6 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 6, Kỷ nguyên của chủ nghĩa đế quốc, Sự phát triển của các phong trào quốc gia | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 6, jegugjuui sidae, minjog undong-ui baljeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

31. 죽기 전에 꼭 봐야 할 세계 역사 유적 1001 / 리처드 카벤디; 마쓰우라 고이치로; 김희진

by 리처,드 카벤디 | 마쓰우라 고이치로 | 김,희진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마로니에북스, 2009Other title: 1001 địa điểm lịch sử thế giới bạn phải xem trước khi chết | Juggi jeon-e kkog bwaya hal segye yeogsa yujeog 1001.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 J936 (1).

32. (청소년을 위한)한국음악사 : 양악편 / 민경찬지음

by 민, 경찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: (Dành cho giới trẻ) Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc : Âm nhạc phương Tây | Hangug-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).

33. (청소년을 위한)한국음악사: 양악편 / 민경찬지음

by 민, 경찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2009Other title: (cho thanh thiếu niên)Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc: Âm nhạc phương Tây | (Chongsonyoneul wihan) Hangugeumakssa yangakpyon mingyongchan jieum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).

34. 유물보존과 박물관 환경관리 / 최광남

by 최, 광남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Bảo tồn Di tích và Quản lý Môi trường Bảo tàng | Yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 350.85 Y952 (3).

35. 니네베 발굴기 / 안경숙옮김

by 안, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Ninebe balgulgi | Sự khai quật Nineveh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 935.03 N714 (1).

36. 런던 이야기 / 미셸 리 지음

by 미셸리 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2015Other title: Chuyện London | Leondeon iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 941 L582 (1).

37. 독도, 1500년의 역사 : 한국인이 된 호사카 유지 교수가 말하는 독도가 한국 땅인 이유! / 호사카 유지 지음

by 호사카, 유지 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 교보문고, 2016Other title: Dokdo, 1500 năm lịch sử : giáo sư Yuji Hosaka, người đã trở thành người Hàn Quốc, giải thích tại sao Dokdo là lãnh thổ của Hàn Quốc! | Dogdo, 1500nyeon-ui yeogsa : hangug-in-i doen hosaka yuji gyosuga malhaneun dogdoga hangug ttang-in iyu!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D654 (1).

38. 객관성의 칼날 / 찰스 길리스피 지음 ; 이필렬 옮김

by Gillispie, Charles Coulston | 이, 필렬 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 새물결 출판사, 2005Other title: Gaeggwanseong-ui kalnal | Lưỡi dao của tính khách quan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509 G127 (1).

39. 밤의 군대들 / 노먼 메일러 [지음] ; 권택영 옮김

by 메일러, 노먼, 1923-2007 | 권, 택영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bam-ui gundaedeul | Đội quân của đêm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B199 (1).

40. 한국영화사 공부 : 1960-1979 / 이효인, 박지연, 이길성, 이호걸, 정종화

by 이, 효인 | 박, 지연 | 이, 길성 | 이, 호걸 | 정, 종화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이채, 2004Other title: Nghiên cứu lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa gongbu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

Powered by Koha