|
21.
|
1970년대 전반기의 정치사회변동 / 한국정신문화연구원엮음 by 한국정신문화연구원 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 1999Other title: Những thay đổi về chính trị và xã hội trong nửa đầu những năm 1970 | 1970 nyeondae jeonbangiui jeongchisahoebyeondong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 A111 (2).
|
|
22.
|
키워드론 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회 지음 by 한국정치연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이매진, 2007Other title: Kiwodeulon ilgneun hangughyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95195 K62 (1).
|
|
23.
|
미소냉전과 소련군정 아래서의 조선민주주의인민공화국 건국 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Misonaengjeongwa solyeongunjeong alaeseoui joseonminjujuuiinmingonghwagug geongug | Sự thành lập của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong Chiến tranh Lạnh và sự cai trị của quân đội Liên Xô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 M678 (1).
|
|
24.
|
현대정치사상 / 바라다트지음 ; 신복룡옮김 by 바라다트 [지음] | 신, 복룡 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 평민사, 1995Other title: Tư tưởng chính trị hiện đại | Hyeondaejeongchisasang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5 H995 (1).
|
|
25.
|
한국의 회정치론 / 박재창지음 by 박, 재창. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2003Other title: Hanguge hwejongchiron | Thuyết chính trị hội đồng của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.519 H239 (1).
|
|
26.
|
한국정치 어떻게 볼 것인가 / 윤형섭, 김영래, 이완범지음 by 윤, 형섭 | 김, 영래 [지음] | 이, 완범 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2006Other title: Bạn nhìn nhận chính trị Hàn Quốc như thế nào? | Hangugjeongchi eotteohge bol geos-inga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
27.
|
한국인의 국가정체성과 한국정치 / 강원택 편 by 강, 원택 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동아시아연구원, 2007Other title: Korea politics and national identity | Bản sắc dân tộc Hàn Quốc và chính trị Hàn Quốc | Hangug-in-ui guggajeongcheseong-gwa hangugjeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
28.
|
한국의 선거 정치 : 이념, 지역, 세대와 미디어 / 강원택지음 by 강, 원택. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른길, 2003Other title: Hangug-ui seongeo jeongchi : inyeom, jiyeog, sedaewa midieo | Chính trị bầu cử ở Hàn Quốc : ý thức hệ, Khu vực, Thế hệ và Truyền thông.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.951 H239 (3).
|
|
29.
|
강대국권력정치 아래서의 한반도분할과 소련의 북한군정개시 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Gangdaeguggwonlyeogjeongchi alaeseoui hanbandobunhalgwa solyeon-ui bughangunjeong-gaesi | Khai trương chính quyền quân sự Bắc Hàn của Liên Xô và Sự phân chia bán đảo Triều Tiên theo chính trị cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 G197 (1).
|
|
30.
|
대한제국 정치사 연구 / 서영희지음 by 서, 영희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Daehanjeguk jongchisa yongu | Nghiên cứu lịch sử chính trị của Đế quốc Đại Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 D122 (1).
|
|
31.
|
한국정치문화와 민주정치 / 한배호지음 by 한, 배호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 法文社, 2003Other title: Hanguk-jeongchi-munhwa-wa minju-jeongchi | Văn hóa chính trị Hàn Quốc và chính trị dân chủ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
32.
|
한국정치와 민족정신 / 김강녕지음 by 김, 강녕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경주 : 신지서원, 2008Other title: Hangukjjongchiwa minjokjjongsin | Chính trị Hàn Quốc và tinh thần dân tộc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
33.
|
한국정치경제론 : 현상분석과 새로운 패러다임 / 선학태지음 by 선, 학태 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 심산문화, 2003Other title: Kinh tế chính trị Hàn Quốc : phân tích hiện tượng và mô hình mới | Hangugjeongchigyeongjelon : hyeonsangbunseoggwa saeloun paeleodaim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
34.
|
Culture and politics / 홍성민 by 홍, 성민. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).
|
|
35.
|
한국 정치·경제 개론 / 이영섭책임 ; 강원택; 김준석; 마상윤; 모영규; 임성학; 최영종공동집필 by 이, 영섭 [책임] | 강, 원택 [공동집필] | 김, 준석 [공동집필] | 마, 상윤 [공동집필] | 모, 영규 [공동집필] | 임, 성학 [공동집필] | 최, 영종 [공동집필]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국국제교류재단, 2013Other title: Hangug jeongchi·gyeongje gaelon | Giới thiệu về chính trị và kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
36.
|
한국 고대 복식 : 그 원형과 정체 / 박선희지음 by 박, 선희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2002Other title: Quần áo cổ Hàn Quốc: hình thức và bản sắc ban đầu của nó | Hangug godae bogsig : geu wonhyeong-gwa jeongche.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009519 H239 (2).
|
|
37.
|
Culture and politics : Bourdieu in Korean cases / Seongmin Hong by Hong, Seongmin. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị, quan điểm của Bourdieu trong các trường hợp của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).
|
|
38.
|
한국정치법학론 / 박상철 지음 by 박, 상철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Lý thuyết luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon | Political law | Luật chính trị Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 H239 (4).
|
|
39.
|
세계화와 한국 / 국제관계연구회 엮음 by 국제관계연구회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2003Other title: Thế giới hóa và Hàn Quốc | Segyehwawa hangug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 S456 (1).
|