Your search returned 31 results. Subscribe to this search

| |
21. 교육학적 사유를 여는 / 정영근 지음, 정혜영 지음, 이원재 지음, 김창환 지음

by 정, 영근 [지음] | 정, 혜영 [지음] | 이, 원재 [지음] | 김, 창환 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문음사, 2006Other title: Gyoyukakjjok sayureul yoneun | Mở ra lý do giáo dục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 G997 (1).

22. 신기관 : 자연의 해석과 인간의 자연 지배에 관한 잠언 / 프랜시스 베이컨지음 ; 진석용옮김

by 베이컨, 프랜시스, 1561-1626 | 진, 석용 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2001Other title: Singigwan : jayone haesokkkwa ingane jayon jibaee gwanhan jamon | Cơ quan mới : tuyên bố ngầm về việc giải thích tự nhiên và sự thống trị của con người đối với tự nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 192 S617 (1).

23. 북학의 / 박제가지음 ; 이익성 옮김

by 박, 제가.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2011Other title: Phương bắc | Bughag-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 B931 (1).

24. 천년의 내공 : 내가 단단해지는 새벽 공부 / 조윤제 지음

by 조, 윤제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2016Other title: Cheonnyeon-ui naegong : naega dandanhaejineun saebyeog gongbu | Bền vững ngàn năm : Học tập vào sáng sớm giúp tôi vững vàng hơn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 C518 (1).

25. (新譯)諸子百家 / 이민수

by 이, 민수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 홍신문화사, 1996Other title: Bách Gia Chư Tử | (Xīn yì) zhūzǐ bǎi jiā.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 Z639 (1).

26. 삶을 긍정하는 허무주의 : 걷는 사회학자 정수복이 둥지 철학자 박이문을 만나다 / 정수복지음

by 정, 수복.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 알마, 2013Other title: Chủ nghĩa hư vô khẳng định cuộc sống : Nhà xã hội học đi bộ Jung Soo-bok gặp nhà triết học tổ chức Park Yi-moon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109.2 S171 (1).

27. 한국현대철학 : 그 주제적 지형도 / 정대현 지음

by 정,대현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교출판문화원, 2016Other title: Triết học Hàn Quốc đương đại : Bản đồ địa hình theo chủ đề | Hangughyeondaecheolhag : Geu jujejeog jihyeongdo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H193 (1).

28. 철학자가 달린다 / 마크 롤랜즈 지음 ; 강수희 옮김

by 롤랜즈, 마크 | 강, 수희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2014Other title: Cheolhagjaga dallinda | Chạy cùng triết gia.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 102 C518 (1).

29. 사람답게 산다는 것 / 자오스린지음 ; 허유영 옮김

by 자오, 스린 [지음] | 허, 유영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2014Other title: Saramdabge sandaneun geos | 国学六法 | Sống như một con người.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 S243 (1).

30. 철학자와 늑대 : 괴짜 철학자와 우아한 늑대의 11년 동거 일기 / 강수희 옮김 ; Mark Rowlands 지음

by 강, 수희 [옮김] | Rowlands, Mark [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Nhà triết học và con sói : Nhật ký 11 năm của nhà triết học lập dị và con sói tao nhã. | Cheolhagjawa neugdae : Goejja cheolhagjawa uahan neugdaeui 11nyeon dong-geo ilgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 C518 (1).

31. Forests and Korean culture / Chun Young-woo ; Yi Cheong-ho

by Chun, Young-woo | Yi, Cheong-ho.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Book's Hill, 2010Other title: Rừng và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 634.9 F718 (1).

Powered by Koha