|
21.
|
뿌리깊은 한국사 샘이 깊은 이야기. 5 / 김종수지음 by 김, 종수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2008Other title: Lịch sử sâu sắc của Hàn Quốc | Ppuligip-eun hangugsa saem-i gip-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P894 (1).
|
|
22.
|
뿌리깊은 한국사 샘이 깊은 이야기. 4 / 김돈지음 by 김, 돈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2007Other title: Lịch sử sâu sắc của Hàn Quốc | Ppuligip-eun hangugsa saem-i gip-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P894 (1).
|
|
23.
|
한국으로 보는 그림한 국사백과 / 지호진글 ; 이혁그림 by 지, 호진 | 이, 혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 진선출판사, 2009Other title: Một bức tranh bách khoa toàn thư về lịch sử Hàn Quốc | Hangug-eulo boneun geulimhan gugsabaeggwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
24.
|
궁금해서 밤새 읽는 한국사 / 이근호지음 by 이, 근호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2016Other title: Tôi đã đọc lịch sử Hàn Quốc cả đêm vì tò mò | Gung-geumhaeseo bamsae ilgneun hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G975 (1).
|
|
25.
|
한국사 상식 바로잡기 / 박은봉지음 by 박, 은봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 책과함께, 2008Other title: Những lẽ thường tình đúng đắn trong lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa sangsig balojabgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
26.
|
이야기한국사 / 이현희지음 by 이, 현희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청아출판사, 1995Other title: Câu chuyện lịch sử hàn quốc | Iyagihangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
27.
|
한국사 이야기. 19, 오백년 왕국의 종말 = History of Korea / 이,이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Hangukssa iyagi sipkku obaengnyon wangguge jongmal hiseutori obeu koria | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc 19, Ngày tận thế của vương quốc 500 năm .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
28.
|
알기쉬운 한국사 영어판. 1 / 신형식지음 ; 오영숙옮김 by 신, 형식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 서울 : 해외한민족교육진흥회, 2010Other title: An Easy Guide to Korean History | Cách dễ dàng để tìm hiểu lịch sử Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9223 E139 (1).
|
|
29.
|
조선역사강화 / 최남선지음 ; 오영섭옮김 by 최, 남선 | 오, 영섭 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 景仁文化社, 2013Other title: Củng cố lịch sử Joseon | Joseon-yeogsaganghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9221 J832 (2).
|
|
30.
|
역사저널 그날 / KBS 역사저널 그날 제작팀 by KBS 역사저널 그날 제작팀. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2015-2016Other title: Ngày của nhật ký lịch sử. | Yeogsajeoneol geunal..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
31.
|
(교양) 한국사. 1 / 이덕일지음 by 이, 덕일. Edition: 2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2007Other title: (Nghệ thuật tự do) Lịch sử Hàn Quốc | (Gyoyang) hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
32.
|
朝鮮王朝實錄美術記事資料集.1 - 7 / 이성미지음 by 이, 성미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 성남 : 한국정신문화연구원, 2001Other title: Tập tài liệu nghệ thuật lịch sử triều đại Joseon. 1 - 7 | Josonwangjosilrongmisulgisajaryojip il chil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 J839 (1).
|
|
33.
|
The Koguryŏ annals of the Samguk sagi / Kim Pusik지음 ; Edward J. Shultz옮김 ; Hugh H.W. Kang옮김 by Kim, Pusik | Edward, J. Shultz [옮김] | Hugh, H.W. Kang [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2011Other title: Phân tích lịch sử Gogureo của Tam Quốc Sử kí.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 K789 (1).
|
|
34.
|
한권으로 읽는 백제왕조실록 / 반영규 by 반, 영규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 웅진 지식하우스, 2008Other title: Bản ghi chép thực tế của triều đại Baekje đọc bằng một quyển | Hangwoneuro ingneun baekjjewangjosilrok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H239 (1).
|
|
35.
|
한국의 역사. 3 / 역사문제연구소 지음 by 역사문제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진지식하우스, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hanguk ui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
36.
|
우리나라 오천년 이야기 생활사. 1 / 감수국립민속박물관장 ; 이종철국립민속박물관장 ; 원영주글 ; 정진희그림 by 감수 | 이, 종철 | 원, 영주 | 정, 진희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 계림닷컴, 2001Other title: Lịch sử 5.000 năm tồn tại ở Hàn Quốc | Ulinala ocheonnyeon iyagi saenghwalsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
37.
|
호모 히스토리쿠스 / 오항녕지음 by 오, 항녕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 개마고원, 2016Other title: Homo historyus | Homo hiseutolikuseu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H768 (1).
|
|
38.
|
이이하 한국사 이야기 13 당쟁과 정변의 소용돌 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2006Other title: Vòng xoáy của xung đột và đảo chính | Dangjaeng-gwa jeongbyeon-ui soyongdol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D182 (1).
|
|
39.
|
이이하 한국사 이야기 9 조선의 건국 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Thành lập Hàn Quốc | Joseon-ui geongug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
40.
|
그림으로 읽는 조선 여성의 역사 / 강명관 by 강, 명관. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2012Other title: Lịch sử của phụ nữ thời Triều Tiên qua hình ảnh | Geulim-eulo ilgneun joseon yeoseong-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G395 (1).
|