|
21.
|
일제의 흔적을 걷다 : 남산 위에 신사 제주 아래 벙커뜻밖에 마주친 일제의 유산, 그 안에 숨겨진 이야기들 / 정명섭, 신효승, 조현경, 김민재, 박성준 by 정, 명섭 | 신, 효승 | 조, 현경 | 김, 민재 | 박, 성준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2016Other title: Lần theo dấu vết của chế độ thực dân Nhật Bản : Một ngôi đền trên núi Namsan và một boongke bên dưới Jeju. Di sản của chủ nghĩa thực dân Nhật Bản, những câu chuyện ẩn trong đó | Ilje-ui heunjeog-eul geodda : Namsan wie sinsa jeju alae beongkeo btteusbakk-e majuchin ilje-ui yusan, geu an-e sumgyeojin iyagideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.903 I-28 (1).
|
|
22.
|
역사스페셜. 1 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2000Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
23.
|
역사스페셜. 2 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
24.
|
(이야기) 한국고대사 / 조법종 외지음 by 조, 법종 외. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2007Other title: (Truyện) Lịch sử cổ đại Hàn Quốc | (Iyagi) hanguggodaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-97 (1).
|
|
25.
|
한국사 이야기 : 삼국의 세력다툼과 중국과의 전쟁. 3 / 이이화 지음 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2004Other title: Các câu chuyện về lịch sử Hàn Quốc: Tranh giành quyền lực thời Tam quốc và chiến tranh với Trung Quốc. | Hangugsa iyagi : Samgug-ui selyeogdatumgwa jung-guggwaui jeonjaeng..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
26.
|
역사스페셜. 5 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
27.
|
우리나라 영토 이야기 / 양태진 지음 by 양, 태진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예나루, 2007Other title: Câu chuyện lãnh thổ Hàn Quốc | Urinara yeongto iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U767 (1).
|
|
28.
|
역사스페셜. 3 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
29.
|
역사스페셜. 4 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2002Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
30.
|
역사스페셜. 6 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
31.
|
역사스페셜. 7 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2004Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
32.
|
(분노하기 전에 알아야 할) 쟁점 한일사 / 이경훈지음 by 이, 경훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 북멘토, 2016Other title: Lịch sử Hàn Quốc - Nhật Bản (phải biết trước khi tức giận) | Bunnohagi jone araya hal jaengjom hanilsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B9427 (2).
|
|
33.
|
조선왕비실록 : 숨겨진 절반의 역사 / 신명호지음 by 신, 명호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 숨겨진 절반의 역사, 2007Other title: Biên niên sử của Nữ hoàng Joseon : Một nửa ẩn giấu của lịch sử | Joseon-wangbisillog : Sumgyeojin jeolban-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
34.
|
한국사를 지켜라. 1 / 김형민지음 by 김, 형민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2016Other title: Hãy giữ gìn lịch sử Hàn Quốc | Hangugsaleul jikyeola.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.903 H239 (1).
|
|
35.
|
조선을 뒤흔든 16가지 살인사건 / 이수광지음 by 이, 수광. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: 16 vụ án giết người làm rung chuyển Joseon | Joseon-eul dwiheundeun 16gaji sal-insageon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|