|
21.
|
수상작품집 / Choi Soo-cheol, Kim Ji-won, Song Ha-chun, Shin Kyung-sook, Lee Seung-woo by Choi, Soo Cheol | Kim, Ji-won | Song, Ha-chun | Shin, Kyung-sook | Lee, Seung-woo. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Munhak Sasangsa, 1993Other title: Susangjakpumjip | Một bộ sưu tập các tác phẩm đoạt giải thưởng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S964 (1).
|
|
22.
|
하루가 소중했던 사람들 / 김혜원지음 by 김, 혜원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도솔_오두막에디션즈, 2005Other title: Những người có một ngày quý giá | Haluga sojunghaessdeon salamdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 H197 (1).
|
|
23.
|
와사등 / 김광균지음 by 김, 광균. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Wasadeung | Đèn đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 W312 (1).
|
|
24.
|
내가 가장 예뻤을 때 / 공선옥 by 공, 선옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Khi tôi đẹp nhất | Naega gajang yeppeoss-eul ttae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N141 (1).
|
|
25.
|
산제비 / 박세영지음 by 박, 세영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Sanjebi | Chim én trên núi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 S227 (1).
|
|
26.
|
국경의 밤 / 김동환지음 by 김, 동환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Guggyeong-ui bam | Đêm biên giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 G942 (1).
|
|
27.
|
재와 빨강 / 편혜영 by 편, 혜영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2010Other title: Jaewa ppalgang | Tro và đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J229 (1).
|
|
28.
|
고양이 카프카의 고백 / 카프카글 ; 이우일그림 by 카, 프카 | 이, 우일 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 용진지식하우스, 2010Other title: Goyangi kapeukaui gobaeg | Kafka's dialogue | Tự thuật của chú mèo Kafka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 G724 (1).
|
|
29.
|
열하일기 : 세계 최고의 여행기. 2 / 박지원지음 ; 고미숙옮김 ; 길진숙옮김 ; 김풍기옮김 by 박, 지원 [옮김] | 고, 미숙 [옮김] | 길, 진숙 [옮김] | 김, 풍기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 그린비, 2009Other title: Nhật ký của Yeol Ha : tạp chí du lịch hay nhất thế giới | Yeolhailgi : segye choegoui yeohaeng-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.762 Y46 (1).
|
|
30.
|
시론 / 권혁웅지음 by 권, 혁웅. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2011Other title: Silon | Thi pháp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 S585 (1).
|
|
31.
|
눈으로 희망을 쓰다 / 이규연 ; 박승일 by 이, 규연 | 박, 승일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Viết hy vọng bằng đôi mắt | Nun-eulo huimang-eul sseuda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 N972 (1).
|
|
32.
|
한국현대소설의 이론과 쟁점 / 최영자지음 by 최, 영자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2017Other title: Hangughyeondaesoseol-ui ilongwa jaengjeom | Lý thuyết và các vấn đề của tiểu thuyết Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|
|
33.
|
열하일기 : 세계 최고의 여행기. 1 / 박지원지음 ; 고미숙옮김 ; 길진숙옮김 ; 김풍기옮김 by 박, 지원 [옮김] | 고, 미숙 [옮김] | 길, 진숙 [옮김] | 김, 풍기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 그린비, 2009Other title: Nhật ký của Yeol Ha : tạp chí du lịch hay nhất thế giới | Yeolhailgi : segye choegoui yeohaeng-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.762 Y46 (1).
|
|
34.
|
테마로 읽는 우리 소설 / 이강엽 지음, 이상진 지음 by 이, 강엽 | 이, 상진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이치, 2008Other title: Tiểu thuyết của chúng tôi đọc về chủ đề | Temalo ilgneun uli soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T278 (1).
|