|
21.
|
조선인의 유토피아 : 우리 할아버지의 할아버지가 꿈꾼 세계. 5 / 서신혜지음 by 서, 신혜. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Utopia của người Hàn Quốc : Thế giới mà ông nội của chúng ta mơ ước | Joseon-in-ui yutopia :.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
22.
|
음식으로 읽는 한국 생활사 / 윤덕노지음 by 윤, 덕노. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 깊은나무, 2015Other title: Eumsig-eulo ilgneun hangug saenghwalsa | Lịch sử cuộc sống Hàn Quốc đọc qua đồ ăn .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109519 E88 (1).
|
|
23.
|
왕세자의 입학식 : 조선의 국왕은 어떻게 만들어지는가. 4 / 김문식지음 by 김, 문식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Lễ nhập quan của Thái tử : Vua của Joseon được tạo ra như thế nào | Wangsejaui ibhagsig : Joseon-ui gug-wang-eun eotteohge mandeul-eojineunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).
|
|
24.
|
구운몽도 : 그림으로 읽는 『구운몽』. 3 / 정병설지음 by 정, 병설. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Guunmongdo : Đọc 『Goounmong』 qua hình ảnh | Guunmongdo :.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 G985 (1).
|
|
25.
|
한국 한국인 한국문화 / 김중순옮김 by 김, 중순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2015Other title: Hangug hangug-in hangugmunhwa | Hàn Quốc người Hàn Quốc văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|