Your search returned 34 results. Subscribe to this search

| |
21. 뇌의학으로 본 한국사회 : 唯我幼兒 사회 / 이성주지음

by 이, 성주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Xã hội Hàn Quốc từ góc nhìn não học : Xã hội sơ sinh | Nweuihageuro bon hangukssahwe yuayua sahwe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).

22. 그때는 맞고 지금은 틀리다 / 허경

by 허경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 길밖의길, 2016Other title: Geuttaeneun majgo jigeum-eun teullida | Lúc đó thì đúng, bây giờ thì sai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.2 G395 (1).

23. 한국사회의 새로운 갈등과 국민통합 / 한국정치학회공편 ; 한국사회학회공편

by 한국정치학회 | 한국사회학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2007Other title: Xung đột mới trong xã hội Hàn Quốc và sự thống nhất quốc gia | Hangugsahoeui saeloun galdeung-gwa gugmintonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

24. 한국사회의 변동과 연결망 / 송호근지음, 김우식지음, 이재열지음

by 송, 호근 | 송, 호근 [지음] | 김, 우식 [지음] | 이, 재열 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Những thay đổi trong xã hội và mạng lưới Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

25. 과학사회논쟁과 한국사회 / 서이종지음

by 서, 이종.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2005Other title: Science and Social Tranh cãi và Xã hội Hàn Quốc | Gwahagsahoenonjaeng-gwa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.483 G994 (1).

26. 현대 한국 사회의 일상문화 코드 / 박재환

by 박, 재환.

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 파주 : 한울, 2007Other title: Quy tắc văn hóa hàng ngày của xã hội Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hangug sahoeui ilsangmunhwa kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H995 (1).

27. 한국 정치·경제 개론 / 이영섭책임 ; 강원택; 김준석; 마상윤; 모영규; 임성학; 최영종공동집필

by 이, 영섭 [책임] | 강, 원택 [공동집필] | 김, 준석 [공동집필] | 마, 상윤 [공동집필] | 모, 영규 [공동집필] | 임, 성학 [공동집필] | 최, 영종 [공동집필].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국국제교류재단, 2013Other title: Hangug jeongchi·gyeongje gaelon | Giới thiệu về chính trị và kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

28. 한국인으로 산다는 것 : 호영진 수상록 / 호영진

by 호, 영진.

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Sống như một người Hàn Quốc : Giải thưởng của Ho Young-jin | Hangug-in-eulo sandaneun geos : Hoyeongjin susanglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

29. 외국인노동자와 한국사회 / 설동훈

by 설, 동훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 1999Other title: Người lao động nước ngoài và xã hội Hàn Quốc | Oegug-ingeunlojawa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 O-28 (1).

30. 한국사회사상사연구 / 김경일, 박명규, 김성국, 노태천, 박맹수, 박걸순, 박찬승, 원재연, 원재연, 이동인, 이송희, 전용균, 정준영, 한ㄷ현, 황경숙, 노대환

by 김, 경일 | 김, 경일 | 이, 동인 | 이, 송희 | 전, 용균 | 정, 준영 | 한, ㄷ현 | 황, 경숙 | 노, 대환 | 박, 명규 | 김, 성국 | 노, 태천 | 박, 맹수 | 박, 걸순 | 박, 찬승 | 원, 재연 | 원, 재연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2003Other title: Nghiên cứu lịch sử xã hội Hàn Quốc | Hangukssahwesasangsayongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

31. (변화의 물결)한국인 트렌드 / 김경훈지음, 김정홍지음, 이우형지음

by 김, 경훈 | 김, 정홍 [지음] | 이, 우형 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 책바치, 2004Other title: (Làn sóng thay đổi) Xu hướng Hàn Quốc | (Byeonhwaui mulgyeol)hangug-in teulendeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4951 B993 (1).

32. 외환위기 10년, 한국사회 얼마나 달라졌나 / 정운찬짐음 ; 조흥식

by 정, 운찬 [짐음] | 조, 흥식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2007Other title: Khủng hoảng ngoại hối 10 năm, xã hội Hàn Quốc đã thay đổi nhiều thế nào | Oehwan-wigi 10nyeon, hangugsahoe eolmana dallajyeossna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 O-28 (1).

33. 현대 한국사회의 문화적 형성 / 홍성태지음

by 홍, 성태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 현실문화연구, 2006Other title: Sự hình thành văn hóa của xã hội Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hangugsahoeui munhwajeog hyeongseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H995 (1).

34. 한국 한국인 한국문화 / 김중순옮김

by 김, 중순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2015Other title: Hangug hangug-in hangugmunhwa | Hàn Quốc người Hàn Quốc văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

Powered by Koha