|
22.
|
한국사회사상사연구 / 김경일, 박명규, 김성국, 노태천, 박맹수, 박걸순, 박찬승, 원재연, 원재연, 이동인, 이송희, 전용균, 정준영, 한ㄷ현, 황경숙, 노대환 by 김, 경일 | 김, 경일 | 이, 동인 | 이, 송희 | 전, 용균 | 정, 준영 | 한, ㄷ현 | 황, 경숙 | 노, 대환 | 박, 명규 | 김, 성국 | 노, 태천 | 박, 맹수 | 박, 걸순 | 박, 찬승 | 원, 재연 | 원, 재연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2003Other title: Nghiên cứu lịch sử xã hội Hàn Quốc | Hangukssahwesasangsayongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
23.
|
(변화의 물결)한국인 트렌드 / 김경훈지음, 김정홍지음, 이우형지음 by 김, 경훈 | 김, 정홍 [지음] | 이, 우형 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 책바치, 2004Other title: (Làn sóng thay đổi) Xu hướng Hàn Quốc | (Byeonhwaui mulgyeol)hangug-in teulendeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4951 B993 (1).
|
|
24.
|
외환위기 10년, 한국사회 얼마나 달라졌나 / 정운찬짐음 ; 조흥식 by 정, 운찬 [짐음] | 조, 흥식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2007Other title: Khủng hoảng ngoại hối 10 năm, xã hội Hàn Quốc đã thay đổi nhiều thế nào | Oehwan-wigi 10nyeon, hangugsahoe eolmana dallajyeossna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 O-28 (1).
|