|
21.
|
아버지 / 김정현지음 by 김, 정현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 1996Other title: Cha | Abeoji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A142 (2).
|
|
22.
|
모랫말 아이들 / 황석영지음 ; 김세현그림 by 황, 석영 [지음] | 김, 세현 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2001Other title: Molaesmal aideul | Đứa trẻ của ngày mai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M717 (1).
|
|
23.
|
내 몸은 너무 오래 서있거나 걸어왔다 : 이문구 소설집 / 이문구 by 이, 문구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2007Other title: Cơ thể của tôi đã đứng hoặc đi bộ quá lâu : Tuyển tập tiểu thuyết Lee Mun Gu | Nae mom-eun neomu olae seoissgeona geol-eowassda : Imungu soseoljib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N139 (1).
|
|
24.
|
압록강은 흐른다. 하 / 이미륵 글, 윤문영 그림, 정규화 옮김 by 이, 미륵 [글] | 윤, 문영 [그림] | 정, 규화 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: German Publication details: 서울 : 다림, 2002Other title: Sông Áp Lục chảy. | Aloggang-eun heuleunda..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A453 (1).
|
|
25.
|
똥깅이 : 청소년을 위한 지상에 숟가락 하나 / 현기영 지음 ; 박재동 그림 by 현, 기영 [지음] | 박, 재동 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 실천문학, 2009Other title: Bánh bao : Một thìa trên mặt đất cho thanh thiếu niên = Ttong-ging-i : Cheongsonyeon-eul wihan jisang-e sudgalag hana.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 T882 (1).
|
|
26.
|
Nỗi nhớ quê hương / 정지용 ; Lê Đăng Hoan dịch by 정, 지용. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2018Other title: 향수.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N452N (1).
|
|
27.
|
에펠탑에 옷을 입히며 / 이미경 지음 by 이, 미경 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경향신문사, 1995Other title: Trang điểm cho tháp Eiffel | Epeltab-e os-eul ibhimyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 E63 (1).
|
|
28.
|
국어시간에 소설읽기. 1 / 김은형 엮음 by 김, 은형 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나라말, 2008Other title: Đọc tiểu thuyết trong lớp ngôn ngữ. | Gug-eosigan-e soseol-ilg-gi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G942 (1).
|
|
29.
|
(趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.6 : 제2부 민족혼 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 2: Tinh thần dân tộc | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo yuk je i bu minjokon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
30.
|
The Jovian sayings / Bok Geo-il지음 by Bok, Geo-il. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2014Other title: (Các) câu nói của Jovian.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J869 (1).
|
|
31.
|
연탄길. 4 / 이철환글 ; 장진일그림 by 이, 철환 | 장, 진일 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼진기획, 2004Other title: Đường than tổ ong | Yeontangil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 Y46 (2).
|
|
32.
|
멸치 / 김주영 by 김, 주영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 2009Other title: Cá cơm | Myeolchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M996 (1).
|
|
33.
|
Chuyện Pape và Popo: Sống chậm / Shim Seung Hyun글 ; Kim Ngân dịch by Shim, Seung Hyun | Kim Ngân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 CH527C (1).
|
|
34.
|
Lưỡi / Jo Kyung Ran글 ; Đào Bạch Liên dịch by Jo, Kyung Ran | Đào, Bạch Liên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hưng Yên : Văn học, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 L558 (1).
|
|
35.
|
(趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.2 : 제1부 아, 한반도 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae : Phần 1: À, bán đảo Triều Tiên | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo i : Je il bu a hanbando.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
36.
|
(趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.10 : 제4부 동트는 광야 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1995Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 4: Vùng đồng bằng | Jojongnae daehasosol Arirang : %bJojongnae jo sip je sa bu dongteuneun gwangya .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).
|
|
37.
|
The novels of Park Jiwon : translation of overlooked worlds / Emanuel Pastreich Translation and Introduction by Pastreich, Emanuel [Translation and Introduction]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul National University Press, 2011Other title: Tiểu thuyết của Park Jiwon : bản dịch về những thế giới bị bỏ qua.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 N939 (1).
|
|
38.
|
스프링벅 / 배유안지음 by 배, 유안 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008, 2016Other title: Seupeulingbeog | Spring buck | Khóa mùa xuân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S496 (2).
|
|
39.
|
고전 소설과 삶의 문제 / 신재홍저자 by 신, 재홍. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2012Other title: Tiểu thuyết cổ điển và vấn đề cuộc sống | Gojeon soseolgwa salm-ui munje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 G616 (1).
|
|
40.
|
장화홍련전 / 김회경글 ; 김윤주그림 by 김,회경 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한계레아이들, 2007Other title: Janghwahongnyonjon | Trận chiến Janghwa Hongryeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 J336 (1).
|