|
21.
|
Indonesia: những chặng đường lịch sử / Ngô Văn Doanh by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 I-41 (1).
|
|
22.
|
Lược sử nước Anh : từ khởi thủy đến Chiến tranh thế giới lần thứ hai / Bùi Đức Mãn by Bùi, Đức Mãn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 942 L557S (1).
|
|
23.
|
Lịch sử Nhật Bản / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang, PTS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội và nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
24.
|
Lịch sử châu Mỹ và châu Đại Dương giản yếu / Đỗ Đức Thịnh, Kiều Mạnh Thạc biên soạn. by Đỗ, Đức Thịnh [biên soạn.] | Kiều, Mạnh Thạc [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).
|
|
25.
|
Những chặng đường lịch sử In-đô-nê-xi-a / Ngô Văn Doanh by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 NH556C (1).
|
|
26.
|
Il mercante di lana / Valeria Montaldi by Montaldi, Valeria. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Edizioni Piemme, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.92 I271 (1).
|
|
27.
|
Lịch sử Myanma / Vũ Quang Thiện by Vũ, Quang Thiện. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 L302S (1).
|
|
28.
|
Australia xưa và nay by Disher, Garry | Lê, Thu Hường [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 A932 (1).
|
|
29.
|
Các đế chế ngôn từ : lịch sử thế giới từ góc nhìn ngôn ngữ / Nicholas Ostler ; Phạm Văn Lam, Nguyễn Thị Thanh Hương, Nguyễn Bích Diệp dịch. by Ostler, Nicholas | Phạm, Văn Lam [dịch.] | Nguyễn, Thị Thanh Hương [dịch.] | Nguyễn, Bích Diệp [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417.7 C101Đ (1).
|
|
30.
|
Tư tưởng quân sự Việt Nam trong chiến tranh giữ nước / Dương Xuân Đống by Dương, Xuân Đống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 T550T 2019 (1).
|
|
31.
|
Lịch sử Nhật Bản by Lê, Văn Quang, PTS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
32.
|
Thế giới những sự kiện lịch sử : 1901 - 1945 / Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão, Nguyễn Hồng Vân by Lê, Trung Dũng | Nguyễn, Ngọc Mão | Ngô, Phương Bá | Võ, Kim Cương | Nguyễn, Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).
|
|
33.
|
Đại nam nhất thống chí : Tập I / Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính by Quốc sử quán triều Nguyễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1969Availability: No items available :
|
|
34.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. by Vũ, Dương Ninh [chủ biên ] | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: Tái bản lần thứ mười bẩyMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
35.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
36.
|
Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.2 by Hà, Văn Tấn, GS | Hoàng,Văn Lâu, PGS [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).
|
|
37.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang; Ts. Đào Minh Hồng, Ts Trần Nam Tiến- Ban biên tập. by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).
|
|
38.
|
Chiến tranh Nhật - Triều những năm 1592-1598 và quan hệ quốc tế ở Đông Bắc Á cuối thế kỉ XVI - đầu XVII : Luận văn thạc sĩ : 60.31.50 / Cao Mỹ Hiếu ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Cao, Mỹ Hiếu | Nguyễn Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
39.
|
한국정치법학론 / 박상철지음 by 박, 상철 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon.Availability: No items available :
|
|
40.
|
Những vấn đề Khoa học xã hội và Nhân văn: chuyên đề Lịch sử Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|