|
21.
|
海外流行の王様く東南アジア編地域限定の裏ワザ集 河野比呂 by 河野比呂. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 光文社文庫 1998Other title: Kaigai ryūkō no ōsama ku Tōnan'ajia-hen chiiki gentei no urawaza-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.309 Ka21 (1).
|
|
22.
|
Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái by Nguyễn, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
23.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên by Vũ, Dương Ninh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
24.
|
Thế giới những sự kiện lịch sử thế giới thế kỷ XX (1946 - 2000 ) / Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia. by Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia. Edition: Tái bản lần thứ 1. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).
|
|
25.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới và quan hệ quốc tế / Ngô Hồng Điệp by Ngô, Hồng Điệp [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458S (1).
|
|
26.
|
ไขปริศนาอารยธรรมโลก= Hidden history / ฮอห์ตัน ไบรอัน chủ biên; ประสิทธิ์ ตั้งมหาสถิตกุล dịch by ฮอห์ตัน ไบรอัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Khai pritsana arayatham lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K526 (3).
|
|
27.
|
Thế giới những sự kiện lịch sử : 1901 - 1945 / Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão, Nguyễn Hồng Vân by Lê, Trung Dũng | Nguyễn, Ngọc Mão | Ngô, Phương Bá | Võ, Kim Cương | Nguyễn, Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).
|
|
28.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. by Vũ, Dương Ninh [chủ biên ] | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: Tái bản lần thứ mười bẩyMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
29.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
30.
|
ล่องไปบนสายน้ำไนล์ตามรอยอะกาธา คริสตี้ / อภิพร ภาษวัธน์ by อภิพร ภาษวัธน์ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Other title: Following Agatha Christie's Trail.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 F668 (1).
|
|
31.
|
Các đế chế ngôn từ : lịch sử thế giới từ góc nhìn ngôn ngữ / Nicholas Ostler ; Phạm Văn Lam, Nguyễn Thị Thanh Hương, Nguyễn Bích Diệp dịch. by Ostler, Nicholas | Phạm, Văn Lam [dịch.] | Nguyễn, Thị Thanh Hương [dịch.] | Nguyễn, Bích Diệp [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417.7 C101Đ (1).
|
|
32.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
33.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
34.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang; Ts. Đào Minh Hồng, Ts Trần Nam Tiến- Ban biên tập. by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).
|
|
35.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
36.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
37.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
38.
|
そうだったのか!現代史 池上彰 / by 池上彰, 1950-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 集英社 2007Other title: Sōdatta no ka! Gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.75 So16 (1).
|
|
39.
|
Lịch sử thế giới. T.1, Thời cổ đại / Thôi Liên Trọng chủ biên ; Phong Đảo dịch by Thôi, Liên Trọng [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).
|
|
40.
|
Lịch sử thế giới. T.3, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|