Refine your search

Your search returned 198 results. Subscribe to this search

| |
21. Ngoại giao nghị viện : sự tham gia của Việt Nam tại các diễn đàn nghị viện đa phương : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Ngọc Hân ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Hân | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 NG404G (1).

22. Quan hệ của Australia với Đông Nam á : từ sau chiến tranh thế giới lần thứ hai / Đỗ Thị Hạnh.

by Đỗ, Thị Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 (1).

23. Ngoại giao công chúng Mỹ từ sau sự kiện 11/9/2001 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đào Quyền Trưởng ; Nguyễn Thị Thanh Thủy hướng dẫn

by Đào, Quyền Trưởng | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 NG404G (1).

24. วัทยุสราญรมย์. ปี่ที่ 20. ฉบับที่ 77 ตุลาคม 2560 - มีนาคม 2561

by กระทรวงการต่างประเทศ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์สถาพรบุ๊คส์, 2015Other title: Wat yu saran rom pi thi 20 chabap thi 77 tulakhom 2560 minakhom 2561.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 W324 (2).

25. วัทยุสราญรมย์. ปี่ที่ 20. ฉบับที่ 78 เมษายน - มิถุนายน 2561

by กระทรวงการต่างประเทศ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส, 2015Other title: Wat yu saran rom pi thi 20 chabap thi 78 mesayon mithunayon 2561.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 W324 (1).

26. Quan hệ của Australia với Đông Nam Á từ sau Chiến tranh thế giới lần thứ hai

by Đỗ, Thị Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 QU105H (1).

27. Lễ tân: công cụ giao tiếp

by Dussault, Louis | Lê, Hồng Phấn.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 L250T (2).

28. Lễ tân công cụ giao tiếp / Louis Dussault

by Dussault, Louis.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 L250T (1).

29. วิทยุสราญรมย์. ปี่ที่ 20. ฉบับที่ 79 กรกฎาคม - กันยายน 2561

by กระทรวงการต่างประเทศ | องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2015Other title: Witthayu saran rom pi thi 20 chabap thi 79 karakadakhom kanyayon 2561.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 W831 (2).

30. Ngoại giao văn hóa Ấn Độ trong những năm đầu của thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Ngô Ngọc Phương Tuyền ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn.

by Ngô, Ngọc Phương Tuyền | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 NG404G (1).

31. Từ hồ Vị Danh đến hồ Hoàn Kiếm tôi và Việt Nam : sách tham khảo Lý Gia Trung ; Nguyễn Thiện Chí dịch

by Lý, Gia Trung | Nguyễn, Thiện Chí [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.51092 T550H (1).

32. Từ điển thuật ngữ ngoại giao Việt - Anh - Pháp / Dương Văn Quảng, Vũ Dương Huân chủ biên

by Dương, Văn Quảng, TS [chủ biên] | Vũ, Dương Huân, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327203 T550Đ (1).

33. Vai trò của báo mạng đối với ngoại giao văn hóa : trường hợp của Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Lê Phương ; Phạm Thái Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Lê Phương | Phạm, Thái Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.435 V103T (1).

34. Quan hệ Việt Nam-Nhật Bản : những vấn đề lịch sử và hiện đại

by Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Đông Phương Học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).

35. 대한민국 공공외교 30년 / Korea Foundation 지음

by Korea Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국국제교류재단, 2021Other title: 30 năm ngoại giao công chúng ở Hàn Quốc | Daehanmingug gong-gong-oegyo 30nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 D122 (1).

36. 한국 외교사 / 한국정치외교사학회

by 한국정치외교사학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1996Other title: Lịch sử ngoại giao Hàn Quốc | Hangug oegyosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).

37. Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: hội nhập và phát triển : hội thảo quốc tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

38. Vận động hành lang của Israel và chính sách ngoại giao của Hoa Kỳ : sách tham khảo / John J. Mearheimer, Stephen M. Walt ; Quế Chi, Vũ Thị Lanh biên dịch, hiệu đính

by Mearheimer, John J | Walt, Stephen M | Quế Chi [dịch và hiệu đính] | Vũ, Thị Lanh [dịch và hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Other title: The Israel lobby and U.S. foreign policy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7305694 V121Đ (1).

39. Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: hội nhập và phát triển : hội thảo quốc tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

40. Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao / Nhiều tác giả

Edition: In lần thứ 2, có bổ sung Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 B101H (1).

Powered by Koha