|
21.
|
Kiến trúc và môi sinh by Nguyễn, Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.47 K305T (1).
|
|
22.
|
The architectural pattern book : a tool for building great neighborhoods by Urban Design Associates. Material type: Text Language: English Publication details: London : W.W. Norton, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.370973 A673 (1).
|
|
23.
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng by Nguyễn, Đức Thiềm. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.3 NG527L (1).
|
|
24.
|
Kiến trúc hiện đại by Tôn, Thừa Nguyên | Nguyễn, Văn Nam [dịch] | Trần, Kim Bảo [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724.4 K305T (1).
|
|
25.
|
Green architecture now = Grüne Architektur heute! by Jodidio, Philip. Material type: Text Language: English Publication details: Los Angeles : Taschen, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.47 G795 (1).
|
|
26.
|
Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt by Võ, Thị Thu Thủy | Phạm, Thủy Tiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 TH306N (1).
|
|
27.
|
Seowon / Lee Sang Hae지음 by Lee, Sang Hae. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Elizabeth, N.J : Hollym, 2005Other title: Seowon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 S478 (1).
|
|
28.
|
Kiến trúc và người Hà Nội by Trần, Hùng [chủ biên] | Lê, Văn Lân | Đào, Quốc Hùng | Tôn, Đại | Phạm, Cao Nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724.4 K305T (1).
|
|
29.
|
Teaching reading to the second-year students at Ho Chi Minh City Architecture University: problems and solutions by Nguyễn, Thị Song Thương. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
30.
|
Teaching reading to the second-year students at Ho Chi Minh City Architecture University: problems and solutions by Nguyễn, Thị Song Thương. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: No items available :
|
|
31.
|
Nghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị phương Đông - phương Tây by Trần, Hùng | Hội Kiến Trúc sư Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 NGH250T (1).
|
|
32.
|
Urban landscape design by Flannery, John A | Smith, Karen. Material type: Text Language: English Publication details: Germany : Kempen, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 U722 (1).
|
|
33.
|
Nghệ thuật vườn - công viên by Hàn, Tất Ngạn. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712.5 NGH250T (1).
|
|
34.
|
日本の近代建築(上) 藤森照信著 by 藤森照信著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1993Other title: Nihon no kindai kenchiku (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 N77(2) (1).
|
|
35.
|
日本の近代建築 (下) 藤森照信著 by 藤森照信著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1993Other title: Nihon no kindai kenchiku (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 N77(1) (1).
|
|
36.
|
한옥의 재발견 / 주택문화사지음 by 주택문화사. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 주택문화사, 2003Other title: Hanogui jaebalgyeon | Khám phá lại Hanok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H247 (1).
|
|
37.
|
Palaces of Korea / Tong-uk Kim by Kim, Tong-uk. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Elizabeth, NJ : Hollym, 2006Other title: Cung điện của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.8209519 P153 (1).
|
|
38.
|
Cơ sở sinh thái cảnh quan trong kiến trúc cảnh quan và quy hoạch sự dụng đất bền vững by Nguyễn, An Thịnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 C460S (1).
|
|
39.
|
Lịch sử xây dựng đô thị cổ đại và trung đại phương tây by Nguyễn, Quốc Thông. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L302S (1).
|
|
40.
|
Môi trường trong quy hoạch xây dựng by Vũ, Trọng Thắng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.42 M452T (1).
|