|
21.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên phần làm văn; Trần Đăng Suyển chủ biên phần văn, Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hưng Yên : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (1).
|
|
22.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. Sách bài tập. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận chủ biên; Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Đoàn Đức Phương, Trần Đăng Suyển, Bùi Minh Toán, Hà Bình Trị by Phan, Trọng Luận | Đỗ, Kim Hồi | Nguyễn, Xuân Lạc | Đoàn, Đức Phương | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán | Hà, Bình Trị. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.076 NG550V (1).
|
|
23.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách bài tập. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống | Lê, Huy Bắc | Nguyễn, Thi Bình | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Khắc Phi | Tùng, Văn Tửu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (3).
|
|
24.
|
日本語練習帳 大野晋著 / by 大野, 晋, 1919-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 岩波書店, 1999Other title: Nihongo renshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G13 (1).
|
|
25.
|
An introduction to the structure of Japanese Hideo Teramura workbook-book 2 by Teramura, Hideo. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: 東京 三友社 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-61 (1).
|
|
26.
|
An introduction to the structure of Japanese Hideo Teramura workbook-book 3 by Teramura, Hideo. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: 東京 三友社 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-61 (1).
|
|
27.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
28.
|
Bài tập tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
29.
|
Bài tập Ngữ văn 6. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: No items available :
|
|
30.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Định, Trọng Lạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
31.
|
Bài tập ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân, Hoàng Dũng, Phan Huy Dũng, Lê Quang Hưng, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Thành Thi, Đỗ Ngọc Thống by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Phan, Huy Dũng | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Văn Long | Hoàng, Dũng | Nguyễn, Thành Thi | Lê, Quang Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (3).
|
|
32.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
33.
|
文型練習問題 大阪外国語大学留学生別科 by 大阪外国語大学留学生別科. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大阪外国語大学留学生別科 1982Other title: Bunkeirenshū mondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (1).
|
|
34.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (4).
|
|
35.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách bài tập. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Lê, Quang Hưng | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Phan, Huy Dũng | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Văn Long | Hoàng, Dũng | Nguyễn, Thành Thi. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thái Nguyên : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (1).
|
|
36.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: No items available :
|
|
37.
|
Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thành Thi | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (3).
|
|
38.
|
Bài tập Ngữ văn 6. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: No items available :
|
|
39.
|
Bài tập Ngữ văn 8: sách giáo khoa thí điểm. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).
|
|
40.
|
Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9 / Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Quang Ninh by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H561D (1).
|