|
21.
|
Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 Đ113N (1).
|
|
22.
|
Bí quyết thành công dành cho bạn trẻ : tiến đến thành công từ vị trí hôm nay / Canfield Jack by Canfield Jack. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.518 B300Q (1).
|
|
23.
|
Con đường dẫn đến thành công : những điều mà một nhân viên cần biết by Nguyễn, Duy Hải | Phạm, Văn Quây. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C430Đ (1).
|
|
24.
|
Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con / E Ji Sung; Đỗ Ngọc Luyến dịch by E, Ji Sung | Đỗ, Ngọc Luyến [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 TH112Đ (3).
|
|
25.
|
Sức mạnh niềm tin / Claude M. Bristol ; Vương Bảo Long dịch by Bristol, Claude M | Vương, Bảo Long [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 131 S552M (1).
|
|
26.
|
Các kỹ năng quản lý hiệu quả / Nguyễn Văn Quì, Phạm Ngọc Sáu, Trần Thị Bích Nga by Nguyễn, Văn Quì | Phạm, Ngọc Sáu | Trần, Thị Bích Nga. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 C101K (1).
|
|
27.
|
Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh Inamori Kazuo; Đào Thị Hồ Phương dịch / , by Inamori Kazuo | Đào, Thị Hồ Phương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Lao động và Xã hội 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).
|
|
28.
|
俺の考え 本田宗一郎著 by 本田宗一郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1996Other title: Ore no kangae.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.04 O-71 (1).
|
|
29.
|
ความสำเร็จ ดีใจได้วันเดียว by ณัฐวุฒิ รุ่งวงษ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Khwamsamret dichai dai wan diao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 K529 (1).
|
|
30.
|
Hành trình về phương Đông / Baird T. Spalding ; Nguyên Phong dịch by Spalding, Baird T | Nguyên Phong [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133 H107T (1).
|
|
31.
|
나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음 by 신, 태순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).
|
|
32.
|
Tạo lập mô hình kinh doanh / Alexander Osterwalder ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch ; Yves Pigneur by Osterwalder, Alexander | Lưu, Thị Thanh Huyền [Dịch] | Pigneur, Yves. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 T108L (1).
|
|
33.
|
Vượt qua bản thân / Lưu Dung ; Văn Minh dịch by Lưu Dung | Văn Minh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 V563Q (1).
|
|
34.
|
Tham vấn cho trẻ em bị lạm dụng by UNICEF Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
35.
|
(우리 시대 최고 경제 영웅) 정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식지음 ; 하영민그림 by 송, 년식 | 하, 영민 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Uri sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (2).
|
|
36.
|
(우리 시대 최고 경제 영웅)정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식 지음; 하영민 그림 by 송, 년식 | 하, 영민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Người hùng kinh tế vĩ đại nhất của thời đại chúng ta) 9 bí mật để thành công của Joo-Young Jung | (Uli sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (1).
|
|
37.
|
Thay thái độ - Đổi cuộc đời / Jeff Keller ; Nguyễn Văn Phước, Tâm Hùng, Ngọc Hân biên dịch by Keller, Jeff | Nguyễn, Văn Phước [Biên dịch] | Tâm Hùng [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).
|
|
38.
|
7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc, First News biên dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ. by Covey, Stephen R | Vũ, Tiến Phúc [Biên dịch] | Tổ hợp Giáo dục PACE [h.đ.] | First News [biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 B112T (1).
|
|
39.
|
Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch by Tracy, Brian | Anh Tuấn [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 T504T (1).
|
|
40.
|
初級から超級までSTEP式にほんご練習帳受身・使役・使役受身/ 松本節子 by 松本, 節子. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ユニコム, 2018Other title: Shokyū kara chō kyū made shiki Nihongo renshūchō ukemi shieki shieki ukemi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-Sh739 (1).
|