Refine your search

Your search returned 264 results. Subscribe to this search

| |
21. 社会の変化と人間関係 広島大学放送教育実験実施委員会編

by 広島大学放送教育実験実施委員会編.

Series: 広島大学公開講座 / 広島大学放送教育実験実施委員会編Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学放送教育実験実施委員会 1977Other title: Shakai no henka to ningen kankei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 Sh12 (1).

22. Biển và đảo Việt Nam / Nhóm khảo sử Nam Bộ và Trung Tâm Nghiên Cứu Biển Đảo

by Nhóm khảo sử Nam Bộ và Trung Tâm Nghiên Cứu Biển Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP.HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.597 B305V (1).

23. Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = Anglo - American cataloguing rules / Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ... [và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và những người khác].

by Nguyến, Thị Xuân Bình | Nguyễn, Huyền Dân | Nguyễn, Thị Hạnh | Cao, Minh Kiểm | Trần, Thu Lan | Nguyễn, Thanh Loan | Đặng, Thị Mai | Đào, Mạnh Thắng | Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 Q523T (3).

24. Die Oper als Textgestalt : Perspektiven einer interdisziplinären Übersetzungswissenschaft / Klaus Kaindl

by Kaindl, Klaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Stauffenburg Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.10268 D559 (1).

25. Sổ tay biên tập : sách giáo dục. T.1

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.7 S450T (1).

26. Văn hóa ứng xử với biển của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hữu Nghị ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Hữu Nghị | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2010 (1).

27. Tài liệu hỏi - đáp về biển, đảo Việt Nam : dùng để phổ biến đến nhân dân

by Ban Tuyên giáo thành ủy TP.HCM, Phòng tuyên giáo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa- Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.109597 T103L (5).

28. Góc nhìn cận cảnh : thế giới và biển Đông sau phán quyết của Toà Trọng tài / Trần Nam Tiến chủ biên ; Phạm Ngọc Minh Trang, Huỳnh Tâm Sáng, Nguyễn Thu Trang

by Trần, Nam Tiến [chủ biên] | Phạm, Ngọc Minh Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Nguyễn, Thu Trang.

Series: Tủ sách Biển đảo Việt NamMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.15 G419N (1).

29. よくわかる翻訳通訳学/ 鳥飼玖美子

by 鳥飼, 玖美子, 1946-.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: ミネルヴァ書房, 2013Other title: Yoku wakaru honyaku tsūyakugaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 Y77 (1).

30. Kinh tế biển Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập

by Ngô, Lực Tải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.9164 K312T (1).

31. Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu

by Nguyễn, Trọng Báu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.43 N5764 (1).

32. 바다는 왜 파랄까? / 피에르 라즐로 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기

by 라즐로, 피에르 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Badaneun wae paralkka? | Sao biển lại có màu xanh nhỉ?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B132 (1).

33. 동해안권 / 최동욱

by 최, 동욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: 최동욱의 최신 드라이브 코스.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 D682 (1).

34. Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = Anglo - American cataloguing rules / Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ... [và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và những người khác].

by Nguyến, Thị Xuân Bình | Nguyễn, Huyền Dân | Nguyễn, Thị Hạnh | Cao, Minh Kiểm | Trần, Thu Lan | Nguyễn, Thanh Loan | Đặng, Thị Mai | Đào, Mạnh Thắng | Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 2009Availability: No items available :

35. Du lịch biển ở Đà Nẵng

by Hồ Thị Triều Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

36. RDA: mô tả & truy cập tài nguyên / Ủy ban thường trực hỗn hợp về Phát triển RDA ; Kiều Văn Hốt [... và những người khác] biên dịch.

by Kiều,Văn Hốt [biên dịch] | Ủy ban thường trực hỗn hợp về Phát triển RDA.

Edition: Ấn bản mở rộng 2015Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.32 R279M (1).

37. Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam / Cao Chư

by Cao Chư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên , 2012Availability: No items available :

38. Địa lý tự nhiên biển đông

by Nguyễn Văn ÂU.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

39. Hải dương học vật lý (tập 2)

by N.I.EGOROP.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội. , 1981Availability: No items available :

40. Luật biển Việt Nam : song ngữ Việt Anh

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật : Tạp chí Vienam law & legal forum, 2013Other title: The law of the sea of Vietnam : Vietnamese - English.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.409597 L504B (1).

Powered by Koha