|
21.
|
Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hóa , hiện đại hóa ở TP. Hồ Chí Minh hiện nay / Đỗ Văn Thắng by Đỗ, Văn Thắng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quốc gia Chính trị - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 KH401H (3), Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 KH401H (1).
|
|
22.
|
Almanac văn hoá thế giới 2002- 2003 / Việt Anh, Hồng Phúc by Việt Anh | Hồng Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 2003Availability: No items available :
|
|
23.
|
Phân tích, thiết kế hệ thống quản lý khai thác đen (ILMENIT) bằng công nghệ trên địa bàn tỉnh tỉnh Bình Thuận by Lê Chí Lâm. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
24.
|
Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.1, Bảng tra theo vần chữ cái / Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia. by Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 B450T (1).
|
|
25.
|
Cẩm nang báo chí trực tuyến : kỹ năng sinh tồn và lớn mạnh trong kỷ nguyên số / Paul Bradshaw ; Trịnh Ngọc Minh, Trịnh Huy Nam dịch. by Bradshaw, Paul | Trịnh, Ngọc Minh | Trịnh, Huy Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2021Other title: The online journalism handbook : skills to survive and thrive in the digital age.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 B8121 (1).
|
|
26.
|
Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.2, Bảng tra hoán vị / Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia. by Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 B450T (1).
|
|
27.
|
The rise of the network society / Manuel Castells by Castells, Manuel. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Malden, Mass. : Blackwell Publishers, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 C3489 (1).
|
|
28.
|
Thư viên thông minh 4.0 : công nghệ - Dữ liệu - Con người / Nguyễn Huy Chương ... [và những người khác]. by Nguyễn, Huy Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội.bTrung tâm Thông tin - Thư viện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.7597 TH550V (1).
|
|
29.
|
講座・比較文化 第5卷 日本人の技術 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-5 (1).
|
|
30.
|
Tập tài liệu tham khảo về phim dân tộc học : Hội thảo Phim dân tộc học lần thứ nhất, ngày 28 và 29/10/2003 tại Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam do Quỹ Ford tài trợ / Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T123T (1).
|
|
31.
|
Chủ nghĩa tư bản hiện đại : Sách tham khảo / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm, T1.- Khoa học công nghệ và phát triển kinh t by Lê Văn Sang | Đào Lê Minh [Tác giả] | Trần Quang Lâm [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1995Availability: No items available :
|
|
32.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng by Bùi, Hải Đăng [chủ biên] | Huỳnh, Tâm Sáng | Nguyễn, Xuân Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973 C107T (1).
|
|
33.
|
Vai trò của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển của lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thùy ; Phạm Đình Nghiệm by Phạm, Thị Thùy | Phạm, Đình Nghiệm, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 V103T 2014 (1).
|
|
34.
|
Tìm hiểu về thương mại điện tử : sách tham khảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
35.
|
Tác động của toàn cầu hóa đến sự tiến bộ khoa học công nghệ ở các nước đang phát triển : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Thị Hồng Diễm ;Phạm Đình Nghiệm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Phạm, Đình Nghiệm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T101Đ 2004 (1).
|
|
36.
|
วิสัยทัศน์ไอที 2 (Techno vision II) / วาง, ชาร์ลส์ บี. (tác giả) พรศักดิ์ อุรัจฉัทชัยรัตน์ (dịch) by วาง, ชาร์ลส์ บี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : วัฒนพานิช, 1993Other title: Wisaithat ai thi song.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 W811 (1).
|
|
37.
|
Am Ende der Gutenberg-Galaxis : die neuen Kommunikationsverhältnisse / Norbert Bolz by Bolz, Norbert. Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 A478 (1).
|
|
38.
|
Hội nghị tổng kết hoạt động khoa học & công nghệ 2006-2007 và phương hướng nhiệm vụ 2008-2010 by Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 H452N (1).
|
|
39.
|
Hướng dẫn soạn thảo văn bản trong lĩnh vực thông tin và truyền thông / Lê Minh Toàn by Lê, Minh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 H561D (1).
|
|
40.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng by Bùi, Hải Đăng | Nguyễn, Xuân Trung | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973051 C107T (1).
|