Refine your search

Your search returned 139 results. Subscribe to this search

| |
21. Số liệu công nghiệp Việt Nam( vietnam's industrial data) 1989-1993

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê- Hà Nội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

22. Thành phố Nha Trang: Mối quan hệ trao đổi công nghiệp và du lịch giữa thành phố Nha Trangvới TPHCM

by Nguyễn Tấn Dân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

23. Phân tích tình hình xây dựng,phát triển khu công nghiệp Biên Hoà II của TP Biên Hoà

by Nguyễn Thành Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

24. ผ้าไทย / วิบูลย์ ลี้สุวรรณ

by วิบูลย์ ลี้สุวรรณ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Tokyo : INSTITUTE OF DEVELOPING ECONOMIES, 1991Other title: Pha thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 699 P532 (1).

25. Social development and the differentiation of growth paterns : a comparative historical analysis of industrialisation patterns in Argentina, Bolivia, Vietnam, Thailand, Algeria, Benin, Madagasca and Turkey / HOST Network ; Bùi Đức Tuyến editor in chief ; Lan Hương edit ; Tuấn Phong cover - designer

by HOST Network | [editor in chief] | Lan Hương [editor] | Tuấn Phong [cover - designer].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Statisical Publishing House, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S678 (1).

26. นิฮอน โนะ มาเก็ตโตะ คะระ โชะกุทซือ / สธี พนาวร

by สธี พนาวร | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Made in Japan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.952 M181 (1).

27. Nghiên cứu thực trạng chương trình di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ vào KCN và vùng phụ cận tại TPHCM (điểm cứu tại quận 11 và Tân Bình)

by Sơn, Thanh Tùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa Đô thị học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 NGH305C (1).

28. Về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa

by C. MÁC | PH. ĂNG-GHEN V.I. LÊ-NIN I.V.XTA-LIN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

29. Kinh tế học phát triển về công nghiệp hóa và cải cách nền kinh tế / Đỗ Đức Thịnh

by Đỗ Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :

30. Hướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp

by Vũ, Văn Hiểu | Vũ, Văn Hiểu.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 690 H121D (1).

31. Báo cáo Chuẩn bị triển khai Dự án CP4BP: Đánh giá lựa chọn các ngành công nghiệp phù hợp áp dụng thiết kế sản phẩm bền vững tại Việt Nam

by VNCPC | DUT | UNEP DTIE | LNCCI | AITCV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dự án CP4BP, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 B108C (1).

32. Hiện trạng và định hướng phát triển cây công nghiệp dài ngày (Chè, cà phê, Dâu) Tỉnh Lâm Đồng

by Ngô Hồ Thanh Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

33. Kỷ yếu: Khu công nghiệp chế xuất Việt Nam-Vietnam's ip and epz directory 2002

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 K600Y (1).

34. Về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1978Availability: No items available :

35. Ngành công nghiệp tình dục Nhật Bản từ góc nhìn văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thanh Bình ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Đặng, Thanh Bình | Trần, Ngọc Thêm, VS. TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

36. 日本産業三つの波 伊丹敬之著

by 伊丹敬之著, 1945-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 NTT出版  1998Other title: Nihon sangyō mittsu no nami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 602.1 N77 (1).

37. CP4Bp Project Preparation Report: Indications for the selection of relevant industrial sectors for the application of sustainable product design in Cambodia, lao PDR and Vietnam

by VNCPC | DUT | UNEP DTIE | LNCCI | AITCV.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Dự án CP4BP, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 R425 (1).

38. Con người phi thường và cỗ máy IBM : Thomas Watson Sr. và quá trình phát triển của Tập đoàn IBM / Kevin Maney ; Lê Yến, Nguyễn Việt Đức, Vũ Quang Kết dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính

by Maney, Kevin | Lê, Yến [dịch] | Nguyễn, Việt Đức [dịch] | Vũ, Quang Kết [dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.733 C430N (1).

39. Dienstleistungsmarketing : Grundlagen - Konzepte - Methoden / Heribert Meffert, Manfred Bruhn, Karsten Hadwich

by Meffert, Heribert | Bruhn, Manfred | Hadwich, Karsten.

Edition: 9. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Wiesbaden : Springer Fachmedien Wiesbaden, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 D562 (1).

40. Nghiên cứu đánh giá tác động môi trường khu công nghiệp Phú Tài Bình Định

by Phan Thị Lệ Thuỷ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

Powered by Koha