|
21.
|
Số liệu công nghiệp Việt Nam( vietnam's industrial data) 1989-1993 by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê- Hà Nội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
22.
|
Thành phố Nha Trang: Mối quan hệ trao đổi công nghiệp và du lịch giữa thành phố Nha Trangvới TPHCM by Nguyễn Tấn Dân. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
23.
|
Phân tích tình hình xây dựng,phát triển khu công nghiệp Biên Hoà II của TP Biên Hoà by Nguyễn Thành Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
24.
|
ผ้าไทย / วิบูลย์ ลี้สุวรรณ by วิบูลย์ ลี้สุวรรณ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Tokyo : INSTITUTE OF DEVELOPING ECONOMIES, 1991Other title: Pha thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 699 P532 (1).
|
|
25.
|
Social development and the differentiation of growth paterns : a comparative historical analysis of industrialisation patterns in Argentina, Bolivia, Vietnam, Thailand, Algeria, Benin, Madagasca and Turkey / HOST Network ; Bùi Đức Tuyến editor in chief ; Lan Hương edit ; Tuấn Phong cover - designer by HOST Network | [editor in chief] | Lan Hương [editor] | Tuấn Phong [cover - designer]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Statisical Publishing House, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S678 (1).
|
|
26.
|
นิฮอน โนะ มาเก็ตโตะ คะระ โชะกุทซือ / สธี พนาวร by สธี พนาวร | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Made in Japan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.952 M181 (1).
|
|
27.
|
Nghiên cứu thực trạng chương trình di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ vào KCN và vùng phụ cận tại TPHCM (điểm cứu tại quận 11 và Tân Bình) by Sơn, Thanh Tùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa Đô thị học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 NGH305C (1).
|
|
28.
|
Về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa by C. MÁC | PH. ĂNG-GHEN V.I. LÊ-NIN I.V.XTA-LIN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
29.
|
Kinh tế học phát triển về công nghiệp hóa và cải cách nền kinh tế / Đỗ Đức Thịnh by Đỗ Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :
|
|
30.
|
Hướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp by Vũ, Văn Hiểu | Vũ, Văn Hiểu. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 690 H121D (1).
|
|
31.
|
Báo cáo Chuẩn bị triển khai Dự án CP4BP: Đánh giá lựa chọn các ngành công nghiệp phù hợp áp dụng thiết kế sản phẩm bền vững tại Việt Nam by VNCPC | DUT | UNEP DTIE | LNCCI | AITCV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dự án CP4BP, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 B108C (1).
|
|
32.
|
Hiện trạng và định hướng phát triển cây công nghiệp dài ngày (Chè, cà phê, Dâu) Tỉnh Lâm Đồng by Ngô Hồ Thanh Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
33.
|
Kỷ yếu: Khu công nghiệp chế xuất Việt Nam-Vietnam's ip and epz directory 2002 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 K600Y (1).
|
|
34.
|
Về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1978Availability: No items available :
|
|
35.
|
Ngành công nghiệp tình dục Nhật Bản từ góc nhìn văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thanh Bình ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Đặng, Thanh Bình | Trần, Ngọc Thêm, VS. TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
36.
|
日本産業三つの波 伊丹敬之著 by 伊丹敬之著, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 NTT出版 1998Other title: Nihon sangyō mittsu no nami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 602.1 N77 (1).
|
|
37.
|
CP4Bp Project Preparation Report: Indications for the selection of relevant industrial sectors for the application of sustainable product design in Cambodia, lao PDR and Vietnam by VNCPC | DUT | UNEP DTIE | LNCCI | AITCV. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Dự án CP4BP, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 R425 (1).
|
|
38.
|
Con người phi thường và cỗ máy IBM : Thomas Watson Sr. và quá trình phát triển của Tập đoàn IBM / Kevin Maney ; Lê Yến, Nguyễn Việt Đức, Vũ Quang Kết dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính by Maney, Kevin | Lê, Yến [dịch] | Nguyễn, Việt Đức [dịch] | Vũ, Quang Kết [dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.733 C430N (1).
|
|
39.
|
Dienstleistungsmarketing : Grundlagen - Konzepte - Methoden / Heribert Meffert, Manfred Bruhn, Karsten Hadwich by Meffert, Heribert | Bruhn, Manfred | Hadwich, Karsten. Edition: 9. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Wiesbaden : Springer Fachmedien Wiesbaden, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 D562 (1).
|
|
40.
|
Nghiên cứu đánh giá tác động môi trường khu công nghiệp Phú Tài Bình Định by Phan Thị Lệ Thuỷ. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|