|
21.
|
Vấn đề dân chủ và việc thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở trên địa bàn Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Lê Thị Lan Anh ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Lê, Thị Lan Anh | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323 V121Đ 2017 (1).
|
|
22.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten Stätten der Forschung. 9,Erg. Neue Bundesländer : Ergänzungsband zur neunten Auflage / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 9Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).
|
|
23.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.2, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 10Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).
|
|
24.
|
Khóa tập huấn về xã hội hóa cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị (02/2007) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (3).
|
|
25.
|
Khóa tập huấn về xã hội hóa cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị (02/2007) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: No items available :
|
|
26.
|
Tổng điều tra cơ sở kinh tế và hành chính sự nghiệp thành phố Hồ Chí Minh năm 2020 by Cục thống kê TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP.HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.702 T455Đ (1).
|
|
27.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten : Stätten d. Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 9Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).
|
|
28.
|
Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ trong việc thực hiện quy chế dân chủ cơ sở ở Việt Nam : khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Duyên ; Đỗ Bình Định hướng dẫn by Vũ, Thị Duyên | Đỗ, Bình Định, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 V121D (1).
|
|
29.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.1, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 10Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).
|
|
30.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.1, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 11Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 37802543 V123 (1).
|
|
31.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.2, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 11Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 37802543 V123 (1).
|
|
32.
|
Hệ thống thông tin quản lý / Nguyễn Thanh Hùng by Nguyễn, Thanh Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4038011 H250T (1).
|
|
33.
|
Chính sách kinh tế Mỹ dưới thời Bill Clinton : Sách tham khảo / Vũ Đăng Hinh by Vũ Đăng Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
34.
|
Hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật với công tác nghiên cứu khoa học và đào tạo ở đại học / Phan Thanh Định ... [và những người khác] by Phan, Thanh Định | Bùi, Loan Thùy | Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thanh Hòa | Nguyễn, Thị Phượng Châu | Hoàng, Nam | Nguyễn, Võ Hoàng Mai | Vũ, Trọng Tài | Trần, Thị Giao Xuân | Hà, Thị Thùy Dương | Trần, Thị Thúy | Nguyễn, Đắc Thành | Nguyễn, Thanh Nguyên | Nguyễn, Trung Thành | Trương, Văn Mỹ Thuận | Trần, Ngọc Hào | Nguyễn, Hồng Sinh | Phạm, Văn Triển | Trịnh, Xuân Thắng | Đỗ, Thị Thanh Hà | Nguyễn, Thanh Huy | Nguyễn, Văn Xu | Lê, Tấn Lộc | Ngô, Hoàng Đại Long | Đoàn, Lan Phương | Nguyễn, Thị Xuân Anh | Lê, Khắc Cường | Công ty CPTM CN Khai Trí | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 H305Đ (1).
|
|
35.
|
Nghiên cứu thực trạng việc di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ từ nội thành ra ngoại thành tại TP.HCM (trường hợp quận 11, Tân Bình) : đề tài NCKH cấp trường năm 2009 by Sơn, Thanh Tùng | Sơn, Thanh Tùng [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 NGH305C (1).
|
|
36.
|
Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : Sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh (Biên soạn) by Vũ Đăng Hinh [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2005Availability: No items available :
|
|
37.
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện quy chế dân chủ cơ sở ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ : 603482 / Nguyễn Thị Ngọc Lan ; Nguyễn Hoàng Anh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Lan | Nguyễn, Hoàng Anh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.09597 GI-103P (1).
|
|
38.
|
Đội ngũ cán bộ nữ trong hệ thống chính trị cơ sở ở Ninh Thuận hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Lệ Thủy ; Phạm Thị Hồng Hoa hướng dẫn by Trần, Thị Lệ Thủy | Phạm, Thị Hồng Hoa, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 Đ452N 2013 (2).
|
|
39.
|
Nghiên cứu nhu cầu tin của học sinh bậc trung học cơ sở thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Lê Thị Mai Thảo ; Nguyễn Thị Thư hướng dẫn by Lê, Thị Mai Thảo | Nguyễn, Thị Thư, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.5 NGH305C (1).
|
|
40.
|
Thành phố Hồ Chí Minh : hướng tới kế hoạch đầu tư đa ngành hợp nhất by HCM'S PC&A UNDP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 TH107P (1).
|