Refine your search

Your search returned 42 results. Subscribe to this search

| |
21. Vấn đề dân chủ và việc thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở trên địa bàn Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Lê Thị Lan Anh ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Lê, Thị Lan Anh | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323 V121Đ 2017 (1).

22. Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten Stätten der Forschung. 9,Erg. Neue Bundesländer : Ergänzungsband zur neunten Auflage / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation

by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation.

Edition: 9Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).

23. Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.2, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation

by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation.

Edition: 10Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).

24. Khóa tập huấn về xã hội hóa cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị (02/2007)

by PADDI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (3).

25. Khóa tập huấn về xã hội hóa cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị (02/2007)

by PADDI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: No items available :

26. Tổng điều tra cơ sở kinh tế và hành chính sự nghiệp thành phố Hồ Chí Minh năm 2020

by Cục thống kê TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP.HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.702 T455Đ (1).

27. Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten : Stätten d. Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation

by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation.

Edition: 9Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).

28. Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ trong việc thực hiện quy chế dân chủ cơ sở ở Việt Nam : khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Duyên ; Đỗ Bình Định hướng dẫn

by Vũ, Thị Duyên | Đỗ, Bình Định, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 V121D (1).

29. Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.1, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation

by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation.

Edition: 10Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).

30. Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.1, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation

by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation.

Edition: 11Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 37802543 V123 (1).

31. Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.2, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation

by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation.

Edition: 11Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 37802543 V123 (1).

32. Hệ thống thông tin quản lý / Nguyễn Thanh Hùng

by Nguyễn, Thanh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4038011 H250T (1).

33. Chính sách kinh tế Mỹ dưới thời Bill Clinton : Sách tham khảo / Vũ Đăng Hinh

by Vũ Đăng Hinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :

34. Hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật với công tác nghiên cứu khoa học và đào tạo ở đại học / Phan Thanh Định ... [và những người khác]

by Phan, Thanh Định | Bùi, Loan Thùy | Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thanh Hòa | Nguyễn, Thị Phượng Châu | Hoàng, Nam | Nguyễn, Võ Hoàng Mai | Vũ, Trọng Tài | Trần, Thị Giao Xuân | Hà, Thị Thùy Dương | Trần, Thị Thúy | Nguyễn, Đắc Thành | Nguyễn, Thanh Nguyên | Nguyễn, Trung Thành | Trương, Văn Mỹ Thuận | Trần, Ngọc Hào | Nguyễn, Hồng Sinh | Phạm, Văn Triển | Trịnh, Xuân Thắng | Đỗ, Thị Thanh Hà | Nguyễn, Thanh Huy | Nguyễn, Văn Xu | Lê, Tấn Lộc | Ngô, Hoàng Đại Long | Đoàn, Lan Phương | Nguyễn, Thị Xuân Anh | Lê, Khắc Cường | Công ty CPTM CN Khai Trí | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 H305Đ (1).

35. Nghiên cứu thực trạng việc di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ từ nội thành ra ngoại thành tại TP.HCM (trường hợp quận 11, Tân Bình) : đề tài NCKH cấp trường năm 2009

by Sơn, Thanh Tùng | Sơn, Thanh Tùng [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 NGH305C (1).

36. Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : Sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh (Biên soạn)

by Vũ Đăng Hinh [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2005Availability: No items available :

37. Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện quy chế dân chủ cơ sở ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ : 603482 / Nguyễn Thị Ngọc Lan ; Nguyễn Hoàng Anh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Lan | Nguyễn, Hoàng Anh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.09597 GI-103P (1).

38. Đội ngũ cán bộ nữ trong hệ thống chính trị cơ sở ở Ninh Thuận hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Lệ Thủy ; Phạm Thị Hồng Hoa hướng dẫn

by Trần, Thị Lệ Thủy | Phạm, Thị Hồng Hoa, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 Đ452N 2013 (2).

39. Nghiên cứu nhu cầu tin của học sinh bậc trung học cơ sở thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Lê Thị Mai Thảo ; Nguyễn Thị Thư hướng dẫn

by Lê, Thị Mai Thảo | Nguyễn, Thị Thư, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.5 NGH305C (1).

40. Thành phố Hồ Chí Minh : hướng tới kế hoạch đầu tư đa ngành hợp nhất

by HCM'S PC&A UNDP.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 TH107P (1).

Powered by Koha