|
21.
|
Сказки/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 С42 (1).
|
|
22.
|
Chuột giã bánh giầy Toshio Ozawa ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên, Nguyễn Hồng Thư dịch Nhữngng truyện cổ tích Nhật Bản hay nhất , by Toshio, Ozawa | Phan, Thị Mỹ Loan [dịch] | Nguyễn, Hồng Thư [dịch] | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Dân trí 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 To72 (1).
|
|
23.
|
นิทานมอญ / ส. พลายน้อย by ส. พลายน้อย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Nithan mon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).
|
|
24.
|
เจ้าชายน้อย / Antoine De Saint-Exupéry by Antoine De Saint-Exupéry. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2020Other title: Chaochai noi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 C461 (7). Checked out (1).
|
|
25.
|
Nữ tù trưởng A Duôn H'du : Kho tàng truyện cổ Ê đê / Lương Thanh Sơn chủ biên by Lương, Thanh Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Bảo tàng Daklak, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 N550T (1).
|
|
26.
|
ดอกสร้อยสุภาษิต by สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ กระทรวงศึกษาธิการ | สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เมธีปส์ จำกัด, 2000Other title: Doksoi suphasit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 D658 (1).
|
|
27.
|
รองเท้าสีรุ้ง / โชติ ศรีสุวรรณ, รุ่งนิภา เชี่ยวเจริญ by โชติ ศรีสุวรรณ | รุ่งนิภา เชี่ยวเจริญ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2000Other title: Rongthao si rung.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 R773 (1).
|
|
28.
|
Russian folk tales from Alexander Afanasiev's collection/ Alexander Afanasiev by Afanasiev, Alexander. Material type: Text Language: English Publication details: Moscow: Raduga, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 R969 (1).
|
|
29.
|
กามนิต (ภาคพื้นดิน) / เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป by เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุวีริยาสาส์น, 1999Other title: Kam nit phakphuendin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K151 (1).
|
|
30.
|
นิทานเอกของพม่า / หม่องทินอ่อง (tác giả); เกษมชัย เตี๋ยระกูล (dịch) by หม่องทินอ่อง | เกษมชัย เตี๋ยระกูล []. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Việt Nam : Tổng Cục Du lịch Thái Lan, 2021Other title: Nithan ek khong phama.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).
|
|
31.
|
นิทานชาดก พระฤๅษีเลี้ยงงูเห่า / กระทรวงศึกษาธิการ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2000Other title: Nithan chadok phraruesi liang nguhao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).
|
|
32.
|
หนังสือส่งเสริมการอ่าน หนุ่มชาวนา ระดับมัธยมศึกษา by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 2000Other title: Nangsue songsoem kan an num chaona radap matthayomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N178 (1).
|
|
33.
|
Ngụ ngôn, cổ tích, truyện ngắn, người tù binh Cápcadơ = Басни, сказки, рассказы, кавказский пленник/ L. N. Tônxtôi, Nhân Phương Mai dịch by Tônxtôi, L. N | Mai, Nhân Phương [dịch] | Nguyễn, Tuyết Minh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 NG500N (1).
|
|
34.
|
พลายจำปา / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อเดียนสโตร์, 2001Other title: Phlai champa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T757 (1).
|
|
35.
|
ตามล่า / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พัฒนาศึกษา, 2001Other title: Tam la.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T153 (1).
|
|
36.
|
日本の昔話5 ねずみのもちつき おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 by おざわとしお | 赤羽末吉画. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 5 nezumi no mochi-tsuki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-5 (1).
|
|
37.
|
ไกรทอง by บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด | บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Se-education Public Company Limited, 1999Other title: Krai thong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).
|
|
38.
|
Tìm hiểu tác phẩm "Takettori Monogatari" (Trúc thủ vật ngữ) : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Trần Thanh Tâm ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Ngô, Trần Thanh Tâm | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
39.
|
Sự tích cây nêu : Kho tàng truyện cổ M'nông / Trương Bi, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn by Trương, Bi | Điểu Kâu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa - Thông tin Daklak, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (2).
|
|
40.
|
นิทานอรุณรุ่ง / ปรมะ ตันเดชาวัฒน์ by ปรมะ ตันเดชาวัฒน์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Nithan arunrung.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (4).
|