Refine your search

Your search returned 51 results. Subscribe to this search

| |
21. Những câu chuyện bí mật về một đế chế vĩ đại trong thế giới cổ xưa / Nguyễn Đình Nhơn

by Nguyễn, Đình Nhơn.

Series: Bộ sách Tri thức thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 NH556C (1).

22. 니네베 발굴기 / 안경숙옮김

by 안, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Ninebe balgulgi | Sự khai quật Nineveh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 935.03 N714 (1).

23. Vấn đề con người trong triết học Hy Lạp cổ đại qua một số triết gia tiêu biểu : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Nhật Thi ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Đoàn, Nhật Thi | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182 V121Đ 2011 (1).

24. Erzählungen aus dem alten Russland /

Material type: Text Text Language: German Publication details: Herrsching : Manfred Pawlak Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 E73 (1).

25. Vấn đề quản lý nhà nước trong triết học Trung Quốc cổ đại / Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Đăng Dung, Bùi Ngọc Sơn

by Nguyễn, Minh Tuấn | Nguyễn, Đăng Dung | Bùi, Ngọc Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 V121Đ (1).

26. Lịch sử triết học : Triết học cổ đại / Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính chủ biên

by Nguyễn, Thế Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 L302S (1).

27. Quan điểm về bản tính con người trong triết học Trung Quốc cổ đại và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ngô Quang Huy ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Ngô, Quang Huy | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105Đ 2011 (1).

28. Tư tưởng duy vật trong triết học Hy Lạp cổ đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thành Đạo ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Thành Đạo | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180.938 T550T 2008 (2).

29. 倭国から日本へ/ 森公章編

by 森, 公章, 1958-.

Series: 日本の時代史 ; 3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni kara nippon e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).

30. Tư tưởng đạo đức trong triết học Arixtốt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Thái Ngọc Như Quỳnh ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn

by Thái, Ngọc Như Quỳnh | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 T550T 2015 (1).

31. Triết học cổ đại Hy Lạp La Mã

by Hà, Thúc Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 TR308H (1).

32. Học thuyết "chính danh" của Khổng Tử và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Võ Thị Thủy ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn.

by Võ, Thị Thủy | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 H419T 2013 (2).

33. Tư tưởng chính trị đời Trần : luận văn Thạc sĩ : 62.22.80 / Nguyễn Thị Thùy Duyên ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn,Thị Thùy Duyên | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 T550T 2009 (1).

34. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.1

by Phan, Huy Lê, GS [khảo cứu. ] | Hà, Văn Tấn, GS [hiệu đính. ] | Ngô, Đức Thọ, PGS [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).

35. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.4

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).

36. Thời đại Hùng Vương : lịch sử - văn hóa - kinh tế - chính trị - xã hội / Văn Tân, Nguyễn Linh, Lê Văn Lan, Nguyễn Đổng Chi, Hoàng Hưng

by Văn Tân | Nguyễn, Linh | Lê, Văn Lan | Nguyễn, Đổng Chi | Hoàng Hưng.

Edition: Tái bản năm 2007Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.701 TH462Đ (1).

37. 中华五千年的真风流 李树民 篇者.

by 李,树民 [篇者.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 宗教文化出版社 1997Other title: Zhong hua wu qian nian de zhen feng liu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Z637 (1).

38. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3

by Hà, Văn Tấn, GS [hiệu đính. ] | Hoàng,Văn Lâu, PGS [dịch.] | Ngô, Thế Long [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).

39. 日本社会の誕生 吉村武彦著 / Vol. 1

by 吉村武彦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Nihon shakai no tanjō (1).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

40. 한국 고대 복식 : 그 원형과 정체 / 박선희지음

by 박, 선희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2002Other title: Quần áo cổ Hàn Quốc: hình thức và bản sắc ban đầu của nó | Hangug godae bogsig : geu wonhyeong-gwa jeongche.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009519 H239 (2).

Powered by Koha