|
21.
|
Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
22.
|
Học thuyết ngũ hành và ý nghĩa của nó với y học cổ truyền phương Đông : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Đoàn Ngọc Minh ; Nguyễn Thế Nghĩa, Lý Văn Xuân hướng dẫn by Đoàn, Ngọc Minh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610 H419H 2013 (1).
|
|
23.
|
Nghề dệt chiếu cổ truyền của người Khmer ở tỉnh Sóc Trăng : Trường hợp xã Viên Bình - Huyện Mỹ Xuyên- Tỉnh Sóc Trăng / Trần Thj Thảo; Thành Phần hướng dẫn. by Trần Thị Thảo | Thành Phần TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khoá luận tốt nghiêp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 932 (1).
|
|
24.
|
Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài / Hữu Ngọc chủ biên; Chu Quang Trứ..[và những người khác] by Hữu Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T550Đ (1).
|
|
25.
|
Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài / Hữu Ngọc chủ biên; Chu Quang Trứ..[và những người khác] by Hữu Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1995Availability: No items available :
|
|
26.
|
Tìm hiểu về làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền / Chu Quang Trứ by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9597 T312H (1).
|
|
27.
|
Từ nghề nghiệp cổ truyền ở Quảng Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Quỳnh Như; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Trần, Thị Quỳnh Như | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
28.
|
Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: No items available :
|
|
29.
|
Từ nghề nghiệp của ba nghề thủ công truyền thống tại Bình Định / Tạ Ngọc Hiệp; Trương Thị Diễm hướng dẫn by Tạ, Ngọc Hiệp | Trương, Thị Diễm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).
|
|
30.
|
Văn hóa cổ truyền phương Đông (Trung Quốc) / Đặng Đức Siêu by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Công ty cổ phần in Nam Định, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0951 V115H (1).
|
|
31.
|
Người Mường vói văn hoá cổ truyền Mường Bi / Nguyễn từ Chi..[và những người khác] by Nguyễn, Từ Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sở văn hoá thông tin Hà Sơn Nhì, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895924 NG558M (1).
|
|
32.
|
Trang phục cổ truyền RAGLAI by Hải Liên | Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009597 TR106P (1).
|
|
33.
|
Lễ hội cổ truyền Lào Cai / Trần Hữu Sơn by Trần, Hữu Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597167 L250H (1).
|
|
34.
|
Học thuyết ngũ hành với việc giải thích chức năng sinh lý cơ thể người theo y học cổ truyền : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Ngọc Minh ; Trịnh Doãn Chính, Lý Văn Xuân hướng dẫn by Đoàn, Ngọc Minh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn] | Lý, Văn Xuân, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H419T 2009 (1).
|
|
35.
|
ตำรายาพื้นบ้าน และวิธีการรักษาโรคต่างๆ / กายสิทธิ์ พิศนาคะ by กายสิทธิ์ พิศนาคะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ขอนแก่น : ขอนแก่นการพิมพ์, 2013Other title: Tamra ya phuenban lae withikan raksarok tang tang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 T159 (1).
|
|
36.
|
Người Mường ở Hòa Bình / Trần Từ by Trần, Từ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: No items available :
|
|
37.
|
Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto - Nhật Bản : trường hợp lễ hội Jidai : luận văn Thạc sĩ / Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp. by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40852 (1).
|