|
21.
|
Chính sách của Australia đối với Asean từ 1991 đến nay : hiện trạng & triển vọng / Vũ Tuyết Loan chủ biên ; Nguyễn Phương Bình, Trịnh Thị Định by Vũ, Tuyết Loan [chủ biên ] | Nguyễn, Phương Bình | Trịnh, Thị Định. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 CH312S (1).
|
|
22.
|
Đối sách của các nước Đông Á : trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) từ cuối những nam 1990 / Lưu Ngọc Trịnh by Lưu, Ngọc Trịnh | Cheong, Inkyo | Bùi, Trường Giang | Lê, Bộ Lĩnh | Hoàng, Thị Thanh Nhàn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.5 Đ452S (1).
|
|
23.
|
Đối mặt tư bản : giải pháp thực tiễn cho một hệ thống kinh tế hỗn loạn / Philip Kotler ; Nguyễn Hằng dịch by Kotler, Philip | Nguyễn, Hằng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 Đ452M (1).
|
|
24.
|
Đối sách của các nước Đông Nam Á trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) từ cuối những năm 1990 / Lưu Ngọc Trịnh chủ biên ; Inkyo Cheong, Bùi Trường Giang,...[và những người khác] by Lưu, Ngọc Trịnh [chủ biên ] | Cheong, Inkyo | Bùi, Trường Giang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59 Đ452S (1).
|
|
25.
|
Kinh tế đối ngoại : xu hướng điều chỉnh chính sách ở một số nước châu Á trong bối cảnh toàn cầu hoá và tự do hóa / Đỗ Đức Thịnh chủ biên by Đỗ, Đức Thịnh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 K312T (1).
|
|
26.
|
Hiệp định thương mại song phương Hoa Kỳ - Việt Nam đã có hiệu lực / Trung tâm Thông tin tư liệu by Trung tâm Thông tin tư liệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Thông tin tư liệu - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.73 H6336 (1).
|
|
27.
|
Chính sách ngoại thương Ấn Độ thời kỳ cải cách : sách tham khảo / Lê Nguyễn Hương Trinh by Lê, Nguyễn Hương Trinh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.0954 CH312S (1).
|
|
28.
|
Suy thoái kéo dài cải cách nửa vời : Tương lai nào cho nền kinh tế Nhật Bản ? / Lưu Ngọc Trịnh by Lưu, Ngọc Trịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.0952 S523T (1).
|
|
29.
|
Nghịch lý của chiến lược đuổi kịp : tư duy lại mô hình phát triển kinh tế dựa vào nhà nước / Li Tan ; Nguyễn Minh Vũ, Lã Việt Hà, Vũ Duy Thành dịch, hiệu đính by Tan, Li | [dịch, hiệu đính] | Lã, Việt Hà [dịch, hiệu đính] | Vũ, Duy Thành [dịch, hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chính Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NGH302L (1).
|
|
30.
|
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Trà Vinh - những vấn đề lý luận và thực tiễn : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thúy Hằng ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Lê, Thúy Hằng | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 C455N 2012 (2).
|
|
31.
|
Nghiên cứu Ấn Độ tại Việt Nam năm 2013 / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Ngô Minh Thanh... [và những người khác]. by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Ngô, Minh Thanh | Văn, Ngọc Thành | Phạm, Thị Thanh Bình | Trần, Quang Huy. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954.0532 NGH305C (1).
|
|
32.
|
Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).
|
|
33.
|
Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).
|
|
34.
|
Trung Quốc trước thách thức của thế kỉ XXI / Lưu Kim Hâm ; Minh Giang dịch by Lưu, Kim Hâm | Minh Giang [dịch]. Series: Tri thức không biên giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320951 TR513Q (1).
|
|
35.
|
Sự trỗi dậy về kinh tế của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang... [và những người khác]. by Nguyễn, Kim Bảo | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550T (1).
|
|
36.
|
Hoa Kỳ học gì ở Nhật Bản / Ezraf F. Vogel by Vogel, Ezraf F. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Viện Kinh tế thế giới, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.952 H401K (1).
|
|
37.
|
ยุทธศาสตร์ 3 ก้าว สู่ความสำเร็จแบบจีน / สันติ ตั้งรพีพากร by สันติ ตั้งรพีพากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2002Other title: Yutthasat 3 kao su khwamsamret baep chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Y959 (1).
|
|
38.
|
5 năm Việt Nam gia nhập Tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên. by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 N114N (1).
|
|
39.
|
国際日本経済論 : 依存自立をめざして 池間誠, 大山道広編著 by 池間, 誠, 1941-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文眞堂 2002Other title: Kokusai nipponkeizai-ron: Izon jiritsu o mezashite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Ko51 (1).
|
|
40.
|
Toàn cầu hóa và quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hương Giang ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương Giang | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 TT406C 2008 (2).
|