|
21.
|
한국정치, 이대로는 안 된다 : 새로운 정치를 위한 제언 / 대통령 비서실지음 by 대통령 비서실 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2007Other title: Chính trị Triều Tiên không nên như thế này : gợi ý cho một nền chính trị mới | Hangukjjongchi idaeroneun an dwenda : saeroun jongchireul wihan jeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
22.
|
Public sector reform in ASEAN member countries and Korea / Pan Suk Kim by Pan, Suk Kim. Material type: Text; Format:
print
Original language: English Publication details: Seoul : Daeyoung Moonhwasa, 2011Other title: Cải cách khu vực công ở các nước thành viên ASEAN và Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.5 P976 (1).
|
|
23.
|
Giáo trình chính trị học so sánh / Lưu Văn An by Lưu, Văn An. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 GI-108T (1).
|
|
24.
|
Câu hỏi và trả lời về môn thể chế chính trị thế giới đương đại : sách tham khảo / Nguyễn Thị Phượng by Nguyễn, Thị Phượng, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 C125H (1).
|
|
25.
|
한국정치체제론 / 金浩鎭著 by 金, 浩鎭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1997Other title: Lý thuyết hệ thống chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchichejelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
26.
|
Các chính thể mới Âu- Châu by Nguyễn ĐăngThanh | Nguyễn Đăng Thạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụ Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
27.
|
Các chính thể mới Âu- Châu by Robert E. Ward | Roy c. Macridis. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụAvailability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
한국정치와 정치발전론 / 유영준 by 유, 영준 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 1989Other title: Chính trị Hàn Quốc và thuyết tiến trình chính trị | Hangukjjongchiwa jongchibaljolron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
29.
|
정치학이해의 길잡이. 5 / 한국정치학회 by 한국정치학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2008Other title: Hướng dẫn để hiểu chính trị | Jeongchihag-ihaeui giljab-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 J549 (1).
|
|
30.
|
Kim Dae Jung Government and Sunshine Policy : Promises and Challenges by Moon, Chung-in | Steinberg, David I. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Đại học Yonsei, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 K49 (1).
|
|
31.
|
Những vấn đề địa - chính trị : hồi giáo, biển, châu Phi / Yvơ Lacôxtơ ; Vũ Tự Lập dịch ; Vũ Gia Khánh hiệu đính by Lacôxtơ, Yvơ | Vũ Tự Lập [dịch] | Vũ, Gia Khánh [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991Other title: Questions de géopolitique : L'Islam, la mer, L'Afrique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.96 NH556V (1).
|
|
32.
|
Khảo luận thứ hai về chính quyền : chính quyền dân sự / John Locke ; Lê Tuấn Huy dịch by Locke, John | Lê, Tuấn Huy [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320011 KH108L (1).
|
|
33.
|
Khảo luận thứ hai về chính quyền : chính quyền dân sự / John Locke ; Lê Tuấn Huy dịch, chú thích và giới thiệu. by Locke, John | Lê, Tuấn Huy [dịch, chú thích và giới thiệu.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320011 KH108L (1).
|
|
34.
|
Các chính thể mới Âu- Châu Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụ Availability: No items available :
|
|
35.
|
Thế giới đa chiều lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực by Lương, Văn Kế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH250G (1).
|
|
36.
|
Bàn cờ lớn : tài liệu tham khảo nội bộ / Zbigniew Brzezinski ; Lê Phương Thúy dịch by Brzezinski, Zbigniew | Lê, Phương Thúy [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 B105C (1).
|
|
37.
|
Kinh tế chính trị quốc tế : tập bài đọc / Khoa Quan hệ quốc tệ by Khoa Quan hệ quốc tệ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
38.
|
한국정치 : 전개와 전망 / 박광주지음 by 박, 광주 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2010Other title: Chính trị Hàn Quốc : Phát triển và triển vọng | Hangugjeongchi : jeongaewa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
39.
|
무역개론 / 박대위 by 박, 대위. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1998Other title: Giới thiệu thương mại | Muyeoggaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 M993 (1).
|
|
40.
|
The politics of separation of the Korean peninsula : 1943-1953 / Shin Bok-ryong by Shin, Bok-ryong. Material type: Text; Format:
print
Original language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Chính trị chia cắt bán đảo Triều Tiên : 1943-1953.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 P769 (1).
|