Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
21. 한국정치, 이대로는 안 된다 : 새로운 정치를 위한 제언 / 대통령 비서실지음

by 대통령 비서실 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2007Other title: Chính trị Triều Tiên không nên như thế này : gợi ý cho một nền chính trị mới | Hangukjjongchi idaeroneun an dwenda : saeroun jongchireul wihan jeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

22. Public sector reform in ASEAN member countries and Korea / Pan Suk Kim

by Pan, Suk Kim.

Material type: Text Text; Format: print Original language: English Publication details: Seoul : Daeyoung Moonhwasa, 2011Other title: Cải cách khu vực công ở các nước thành viên ASEAN và Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.5 P976 (1).

23. Giáo trình chính trị học so sánh / Lưu Văn An

by Lưu, Văn An.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 GI-108T (1).

24. Câu hỏi và trả lời về môn thể chế chính trị thế giới đương đại : sách tham khảo / Nguyễn Thị Phượng

by Nguyễn, Thị Phượng, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 C125H (1).

25. 한국정치체제론 / 金浩鎭著

by 金, 浩鎭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1997Other title: Lý thuyết hệ thống chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchichejelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

26. Các chính thể mới Âu- Châu

by Nguyễn ĐăngThanh | Nguyễn Đăng Thạch.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụ Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

27. Các chính thể mới Âu- Châu

by Robert E. Ward | Roy c. Macridis.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụAvailability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

28. 한국정치와 정치발전론 / 유영준

by 유, 영준 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 1989Other title: Chính trị Hàn Quốc và thuyết tiến trình chính trị | Hangukjjongchiwa jongchibaljolron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

29. 정치학이해의 길잡이. 5 / 한국정치학회

by 한국정치학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2008Other title: Hướng dẫn để hiểu chính trị | Jeongchihag-ihaeui giljab-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 J549 (1).

30. Kim Dae Jung Government and Sunshine Policy : Promises and Challenges

by Moon, Chung-in | Steinberg, David I.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Seoul : Đại học Yonsei, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 K49 (1).

31. Những vấn đề địa - chính trị : hồi giáo, biển, châu Phi / Yvơ Lacôxtơ ; Vũ Tự Lập dịch ; Vũ Gia Khánh hiệu đính

by Lacôxtơ, Yvơ | Vũ Tự Lập [dịch] | Vũ, Gia Khánh [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991Other title: Questions de géopolitique : L'Islam, la mer, L'Afrique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.96 NH556V (1).

32. Khảo luận thứ hai về chính quyền : chính quyền dân sự / John Locke ; Lê Tuấn Huy dịch

by Locke, John | Lê, Tuấn Huy [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320011 KH108L (1).

33. Khảo luận thứ hai về chính quyền : chính quyền dân sự / John Locke ; Lê Tuấn Huy dịch, chú thích và giới thiệu.

by Locke, John | Lê, Tuấn Huy [dịch, chú thích và giới thiệu.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320011 KH108L (1).

34. Các chính thể mới Âu- Châu

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụ Availability: No items available :

35. Thế giới đa chiều lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực

by Lương, Văn Kế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH250G (1).

36. Bàn cờ lớn : tài liệu tham khảo nội bộ / Zbigniew Brzezinski ; Lê Phương Thúy dịch

by Brzezinski, Zbigniew | Lê, Phương Thúy [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 B105C (1).

37. Kinh tế chính trị quốc tế : tập bài đọc / Khoa Quan hệ quốc tệ

by Khoa Quan hệ quốc tệ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

38. 한국정치 : 전개와 전망 / 박광주지음

by 박, 광주 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2010Other title: Chính trị Hàn Quốc : Phát triển và triển vọng | Hangugjeongchi : jeongaewa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).

39. 무역개론 / 박대위

by 박, 대위.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1998Other title: Giới thiệu thương mại | Muyeoggaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 M993 (1).

40. The politics of separation of the Korean peninsula : 1943-1953 / Shin Bok-ryong

by Shin, Bok-ryong.

Material type: Text Text; Format: print Original language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Chính trị chia cắt bán đảo Triều Tiên : 1943-1953.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 P769 (1).

Powered by Koha