|
21.
|
Gốm người Chăm Bầu Trúc- Ninh Thuận : The ceramics of Cham people in BAU TRUC village - NINH THUAN province / Sakaya by Sakaya | Trương, Văn Món PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 G453S (1).
|
|
22.
|
Nghiên cứu văn hóa Chăm. T.2, Lễ hội Kate-Ramawan by Trung tâm UNESCO nghiên cứu và bảo tồn văn hóa Chăm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 NGH305C (1).
|
|
23.
|
Giúp bé ngủ ngon / Pat Spungin ; Bùi Thị Kim Phượng dịch by Spungin, Pat | Bùi, Thị Kim Phượng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).
|
|
24.
|
親になる前から学びたい安心の子育て塾 田下昌明 by 田下昌明, 1937-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2012Other title: Oya ni naru mae kara manabitai anshin no kosodate juku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 O-95 (1).
|
|
25.
|
国際比較にみる世界の家族と子育て 牧野カツコ, 渡辺秀樹, 舩橋惠子, 中野洋恵 編著 by 牧野カツコ, 1941- [著者 ] | 渡辺秀樹, 1948- [著者] | 高橋京子, 1949 [著者] | 中野広江 [著者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2010Other title: Kokusai hikaku ni miru sekai no kazoku to kosodate.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Ko51 (1).
|
|
26.
|
やさしい子どもに育てたい 内藤寿七郎 by 内藤寿七郎, 1906-2007. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Yasashī kodomo ni sodatetai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Y61 (1).
|
|
27.
|
10000 лучших пословиц и поговорок русского народа/ Н. Ф. Дик, А. П. Маркова by Дик, Н. Ф | Маркова, А. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ростов н/Д: Феникс, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 O-42 (1).
|
|
28.
|
感謝と喜びの子育て : イラストで学ぶニューモラルの心(別冊ニューモラル) モラロジー研究所出版部編 by モラロジー研究所出版部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売) 2002Other title: Kansha to yorokobi no kosodate: Irasuto de manabu nyūmoraru no kokoro (bessatsu nyūmoraru).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 N99-B1 (1).
|
|
29.
|
Về công tác bảo vệ, chăm sóc trẻ em by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động- xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
30.
|
Tìm hiểu nghi lễ chuyển đổi của người Chăm Islam tại Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : Khoá luận tốt nghiệp ngành Nhân học / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Th.S Huỳnh Ngọc Thu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Tâm | Huỳnh Ngọc Thu ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
31.
|
Hình tượng Heng trong văn hóa Chăm : luận văn Thạc sĩ : 60.37.70 / Quảng Trọng Tuân ; Bá Trung Phụ hướng dẫn by Quảng, Trọng Tuân | Bá, Trung Phụ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 H312T 2013 (1).
|
|
32.
|
Văn hóa Chăm và vấn đề bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa của người Chăm Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thọ ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Lê, Thọ | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V115H 2005 (1).
|
|
33.
|
Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận : A guide of Cham traditional rituals in Ninh Thuan province, Vietnam / Quảng Văn Đại by Quảng, Văn Đại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
34.
|
Cộng đồng người Chăm hồi giáo ở Nam Bộ trong quan hệ giới và phát triển / Phan Văn Dốp, Nguyễn Thị Nhung by Phan, Văn Dốp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nông nghiệp, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 C455Đ (1).
|
|
35.
|
Gia đình và hôn nhân của người Chăm ở Việt Nam : Luận án Phó Tiến sĩ : 05.03.10 / Bá Trung Phụ ; Phan Xuân Biên hướng dẫn. by Bá Trung Phụ | Phan Xuân Biên. PGS.PTS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Phó tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
36.
|
Danh mục thư tịch chăm ở Việt Nam = The catalogue of Cham manuscripts in Vietnam / Thành Phần by Thành, Phần Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011 D107M (1).
|
|
37.
|
Xây dựng mô hình làng văn hóa du lịch chăm KOH KOL by Nguyễn Trần Thanh Quyên. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
38.
|
Văn hóa tổ chức cộng đồng của người Chăm ở Nam Bộ : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Mỹ ; Phú Văn Hẳn hướng dẫn by Võ, Thị Mỹ | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H 2008 (1).
|
|
39.
|
Vai trò của tôn giáo trong giáo dục ở cộng đồng người Chăm Islam Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Nguyễn Thị Thu Thủy ; Thành Phần hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Thu Thủy | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89597 (1).
|
|
40.
|
Văn hóa của người Chăm Islam Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 603170 / Vũ Thị Thu Huyền ; Phú Văn Hẳn hướng dẫn by Vũ, Thị Thu Huyền | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H 2010 (1).
|