Refine your search

Your search returned 131 results. Subscribe to this search

| |
21. Gốm người Chăm Bầu Trúc- Ninh Thuận : The ceramics of Cham people in BAU TRUC village - NINH THUAN province / Sakaya

by Sakaya | Trương, Văn Món PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 G453S (1).

22. Nghiên cứu văn hóa Chăm. T.2, Lễ hội Kate-Ramawan

by Trung tâm UNESCO nghiên cứu và bảo tồn văn hóa Chăm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 NGH305C (1).

23. Giúp bé ngủ ngon / Pat Spungin ; Bùi Thị Kim Phượng dịch

by Spungin, Pat | Bùi, Thị Kim Phượng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).

24. 親になる前から学びたい安心の子育て塾 田下昌明

by 田下昌明, 1937-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2012Other title: Oya ni naru mae kara manabitai anshin no kosodate juku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 O-95 (1).

25. 国際比較にみる世界の家族と子育て 牧野カツコ, 渡辺秀樹, 舩橋惠子, 中野洋恵 編著

by 牧野カツコ, 1941- [著者 ] | 渡辺秀樹, 1948- [著者] | 高橋京子, 1949 [著者] | 中野広江 [著者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2010Other title: Kokusai hikaku ni miru sekai no kazoku to kosodate.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Ko51 (1).

26. やさしい子どもに育てたい 内藤寿七郎

by 内藤寿七郎, 1906-2007.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Yasashī kodomo ni sodatetai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Y61 (1).

27. 10000 лучших пословиц и поговорок русского народа/ Н. Ф. Дик, А. П. Маркова

by Дик, Н. Ф | Маркова, А. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ростов н/Д: Феникс, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 O-42 (1).

28. 感謝と喜びの子育て : イラストで学ぶニューモラルの心(別冊ニューモラル) モラロジー研究所出版部編

by モラロジー研究所出版部編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売) 2002Other title: Kansha to yorokobi no kosodate: Irasuto de manabu nyūmoraru no kokoro (bessatsu nyūmoraru).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 N99-B1 (1).

29. Về công tác bảo vệ, chăm sóc trẻ em

by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động- xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

30. Tìm hiểu nghi lễ chuyển đổi của người Chăm Islam tại Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : Khoá luận tốt nghiệp ngành Nhân học / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Th.S Huỳnh Ngọc Thu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Minh Tâm | Huỳnh Ngọc Thu ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

31. Hình tượng Heng trong văn hóa Chăm : luận văn Thạc sĩ : 60.37.70 / Quảng Trọng Tuân ; Bá Trung Phụ hướng dẫn

by Quảng, Trọng Tuân | Bá, Trung Phụ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 H312T 2013 (1).

32. Văn hóa Chăm và vấn đề bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa của người Chăm Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thọ ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Lê, Thọ | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V115H 2005 (1).

33. Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận : A guide of Cham traditional rituals in Ninh Thuan province, Vietnam / Quảng Văn Đại

by Quảng, Văn Đại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

34. Cộng đồng người Chăm hồi giáo ở Nam Bộ trong quan hệ giới và phát triển / Phan Văn Dốp, Nguyễn Thị Nhung

by Phan, Văn Dốp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nông nghiệp, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 C455Đ (1).

35. Gia đình và hôn nhân của người Chăm ở Việt Nam : Luận án Phó Tiến sĩ : 05.03.10 / Bá Trung Phụ ; Phan Xuân Biên hướng dẫn.

by Bá Trung Phụ | Phan Xuân Biên. PGS.PTS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Phó tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

36. Danh mục thư tịch chăm ở Việt Nam = The catalogue of Cham manuscripts in Vietnam / Thành Phần

by Thành, Phần Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011 D107M (1).

37. Xây dựng mô hình làng văn hóa du lịch chăm KOH KOL

by Nguyễn Trần Thanh Quyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

38. Văn hóa tổ chức cộng đồng của người Chăm ở Nam Bộ : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Mỹ ; Phú Văn Hẳn hướng dẫn

by Võ, Thị Mỹ | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H 2008 (1).

39. Vai trò của tôn giáo trong giáo dục ở cộng đồng người Chăm Islam Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Nguyễn Thị Thu Thủy ; Thành Phần hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Thu Thủy | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89597 (1).

40. Văn hóa của người Chăm Islam Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 603170 / Vũ Thị Thu Huyền ; Phú Văn Hẳn hướng dẫn

by Vũ, Thị Thu Huyền | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H 2010 (1).

Powered by Koha