Refine your search

Your search returned 29 results. Subscribe to this search

| |
21. Bác sĩ tốt nhất là chính mình Nâng cao chất lượng sống ở người cao tuổi

Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: B101S (1).

22. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

23. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

24. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

25. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

26. ほんとうの家族支援とは : 子どものまわりにいるすべての先生方へ 上原文著

by 上原文著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 鈴木出版 2012Other title: Hontō no kazoku shien to wa: Kodomo no mawari ni iru subete no senseigata e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 H85 (1).

27. Tìm hiểu việc làm và chế độ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kim Hoa / K2001 ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Hoa / K2001 | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

28. Thanh học các bệnh về giọng nói lời nói và ngôn ngữ / Lê Văn Lợi

by Lê, Văn Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Y học, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 617.53 L4331L (1).

29. Chăm sóc sức khoẻ trẻ em dân tộc Ê Đê, tỉnh ĐăK La8k, trường hợp điển cứu xã Pơ Drang và xãCư Né, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk (1999-2003)

by Bùi Thị Thuỳ Dương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

Powered by Koha