Refine your search

Your search returned 42 results. Subscribe to this search

| |
21. คู่มือและหลักสูตรการศึกษาขั้นปริญญาตรี พศ ๒๕๓๙

by คณะมนุษยศาสตร์ มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส, 2015Other title: Khumue lae laksut kansueksa khan parinyatri pho so 2539.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K459 (1).

22. Nghĩ đột phá cho format báo chí / Vũ Quang Hào

by Vũ, Quang Hào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 V986 (1).

23. Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

by Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Khoa học Tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Công nghệ Thông tin Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Kinh tế- Luật Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 X126D (1).

24. Thiết kế và phát triển chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra

by Đoàn, Thị Minh Trinh [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.19909597 TH308K (1).

25. Prime-time hits : television's most popular network programs, 1950 to the present / Susan Sackett

by Sackett, Susan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Billboard Books, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S1217 (1).

26. Giành lại tri thức : từ lý thuyết kiến tạo xã hội trong xã hội học giáo dục = Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education / Michael F. D. Young ; Nguyễn Thị Kim Quý dịch

by Young, Michael F. D | Nguyễn, Thị Kim Quý [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thời đại, 2013Other title: Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 GI-107L (1).

27. 261 phương pháp đào tạo phát thanh viên và người dẫn chương trình / Vũ Văn Hiền chủ biên

by Vũ, Văn Hiền [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đài tiếng nói Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.194 V986 (1).

28. Những vấn đề về Lưu trữ học - quản trị văn phòng trong bối cảnh đất nước đổi mới và hội nhập / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 NH556V (1).

29. Giành lại tri thức : từ lý thuyết kiến tạo xã hội trong xã hội học giáo dục = Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education / Michael F. D. Young ; Nguyễn Thị Kim Quý dịch

by Young, Michael F. D | Nguyễn, Thị Kim Quý [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thời đại, 2013Other title: Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 GI-107L (1).

30. ArcGis desktop developer guide : ArcGis 9.1. .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: New York : Esri , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.28553 A668 2004 (1).

31. Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Đỗ Thị Diệu Ngọc, Trương Quang Được, Nguyễn Thái Bình Long Biên soạn

by Đoàn, Thị Minh Trinh | Đỗ, Thị Diệu Ngọc [Biên soạn] | Trương, Quang Được [Biên soạn] | Nguyễn, Thái Bình Long [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 X126D (1).

32. The television family : a content analysis of the portrayal of family life in prime time television / Donald E. Stewart

by Stewart, Donald E.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Melbourne : Institute of Family Studies, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S8491 (1).

33. Breakthrough / Michael Fullan, Peter Hill, Carmel Crévola ; Richard F. Elmore foreword.

by Fullan, Michael | Crévola, Carmel | Elmore, Richard F [foreword.] | Hill, Peter.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Corwin Press , 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.203 B828 (1).

34. SPSS for Windows step by step : a simple guide and reference / Darren George, Paul Mallery

by George, Darren | Mallery, Paul.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Allyn and Bacon, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 519.50 G3471 (1).

35. Đánh giá hiệu quả chương trình giáo dục bảo tồn và bảo vệ môi trường tại Thảo Cầm Viên Sài Gòn giai đoạn 1999-2010

by Nguyễn Thị Bé Ba.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

36. Những vấn đề về Lưu trữ học - Quản trị văn phòng trong bối cảnh đất nước đổi mới và hội nhập. / Đỗ Văn Học chủ biên, Nguyễn Văn Báu biên soạn ... [và những người khác]

by Đỗ, Văn Học, TS [chủ biên] | Nguyễn, Văn Báu, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Ly, ThS [biên soạn] | Phạm, Nguyễn Phương Quỳnh, ThS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 NH556V (1).

37. Những vấn đề về Lưu trữ học-Quản trị văn phòng : trong bối cảnh đát nước đổi mới và hội nhập

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 NH556V (1).

38. Community views about content on free-to-air television, 1999 / National government publication

by National government publication.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sydney, N.S.W. : Australian Broadcasting Authority, 2000, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.195 C73479 (1).

39. Hướng dẫn thiết kế và phát triển chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Nguyễn Hội Nghĩa

by Đoàn, Thị Minh Trinh | Nguyễn, Hội Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378199 H561D (1).

40. Giáo trình phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS : dành cho sinh viên khối ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn / Đỗ Văn Thắng, Phan Thành Huân

by Đỗ, Văn Thắng | Phan, Thành Huân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005.2 GI-108T (1).

Powered by Koha