Refine your search

Your search returned 122 results. Subscribe to this search

| |
21. Россия вчера и сегодня : учебное пособие по русскому языку для иностранных студентов гуманитарных специальностей. II сертификационный уровень/ В. М. Шаклеин

by Шаклеин, В. М.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р76 (1).

22. Дорога в Россию : pамматический комментарий и словарь к учебнику для говорящих на китайском языке (элементарный уровень)/ В. Е. Антонова

by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Сафронова, М. В | Тольстых, А. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Д69 (1).

23. Khảo sát mức sẵn lòng trả đối với nhà ở cho thuê của người lao động làm việt tại khu vực trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh : khóa luận tốt nghiệp: 7850112

by Lê, Khánh Hưng | Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 KH108S (1).

24. HSK速成强化教程 高等 = An intensive course of HSK : advanced 刘超英 等

by 刘超英 [编者] | 金舒年 [编者] | 蔡云凌 [编者] | 龙清涛 [编者].

Series: 北语社HSK书系Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: An intensive course of HSK advanced | HSK su cheng qiang hua jiaocheng gao deng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 H000 (1).

25. ゲンのいた谷 長崎, 源之助 / ,

by 長崎, 源之助.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1968Other title: Gen noita tani.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 G34 (1).

26. 36 chợ Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm, tuyển chọn.

by Lam Khê [sưu tầm và tuyển chọn.] | Khánh Minh [sưu tầm và tuyển chọn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.095 L213 (1).

27. Cải tạo không gian và môi trường hoạt động của chợ truyền thống nhằm giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và gia tăng mức độ an toàn (nghiên cứu trường hợp tại chợn Bình Tây, quận 6, TP.HCM) : khóa luận tốt nghiệpp:7850112

by Lê, Thị Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.5522 C103T (1).

28. 汉语口语教程 三年教材 郭颕雯, 付瑤, 陈香 编

by 郭颕雯 [编] | 付瑤 [编] | 陈香 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Hanyu kouyu jiaocheng san nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

29. Văn hóa người Chơ Ro

by Huỳnh, Văn Tới | Lâm Nhân | Phan, Đình Dũng | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H (1).

30. 现代汉语高级教程 三年级教材 : 普通高等教育十五 国家级规划教才 马树德 主编 ; 李文 副主编

by 马 树德 [主编 ] | 李文 [副主编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Xiandai hanyu gaoji jiaocheng san nian ji jiaocai : putong gao deng jiaoyu shiwu guojia ji guihua jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).

31. Cải tạo không gian và hoạt động của chợ truyền thống thành phố Hồ Chí Minh nhằm giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và gia tăng mức độ an toàn : đề tài NCKH : báo cáo nghiệm thu

by Lê, Thị Thanh Tuyền | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Đề tài NCKH, Báo cáo nghiệm thu-- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.5522 C103T (1).

32. 现代汉语高级教程 四年级教材 : 普通高等教育十五 国家级规划教才 马树德 主编 ; 李文 副主编

by 马 树德 [主编 ] | 李文 [副主编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Xiandai hanyu gaoji jiaocheng si nian ji jiaocai : putong gao deng jiaoyu shiwu guojia ji guihua jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).

33. 报刊语言 白崇乾, 朱建中 ; 刘谦功

by 白崇乾 | 朱建中 | 刘谦功.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).

34. 报刊语言 白崇乾, 朱建中 ; 刘谦功

by 白崇乾 | 朱建中 | 刘谦功.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).

35. 汉字教程 张静贤, 梁彦民, 赵雷

by 张静贤 | 梁彦民 | 赵雷.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanzi jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

36. От Москвы до самых до окраин. Книга для чтения с комментарием/ В. Чуканов

by Чуканов, В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 О-80 (1).

37. 汉语写作教程 二年级教材 赵建华, 祝秉耀编著

by 赵建华 | 祝秉耀 [编著].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Hanyu xie zuo jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

38. Hoạt động kinh tế sông nước ở đồng bằng sông Cửu Long : Nghiên cứu này được tài trợ bởi Quỹ Phát triển Khoa học và công nghệ Quốc gia ( Nafosted) trong đề tài mã số IV1.1-2011.09 / GS.TS Ngô Văn Lệ, TS. Ngô Thi Phương Lan, TS.Huỳnh Ngọc Thu ban biên tập; Phan Thj Yến Tuyết, Lê Công Lý, Lâm Nhân..[và những người khác..] tác giả.

by Ngô, Văn Lệ | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381.095978 H411Đ (1).

39. 多文体精泛结合高级汉语教程 肖奚强主编 ; 范伟 等 下册

by 肖奚强 [主编] | 范伟 | 鹿士义 | 王庆华 | 徐昌火 | 叶皖林 | 张美霞.

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: duo wenti jing fan jiehe gaoji hanyu jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 D928 (1).

40. 桥梁 实用汉语中级教程 = Bridge : a practical intermediate chinese course 陈灼 主编 ; 王世生 副主编 ; 左珊丹 等著 ; 曾宪字 英语翻译 ; 刘京玉 法语翻译

by 陈灼 [主编] | 王世生 [副主编] | 左珊丹 [著] | 沈志钧 | 汪宗虎 | 舒春凌 | 曾宪字 [英语翻译] | 刘京玉 [法语翻译].

Series: 北语对外汉语精版教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Bridge a practical intermediate chinese course | Qiao liang shiyong hanyu zhong ji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).

Powered by Koha