Refine your search

Your search returned 67 results. Subscribe to this search

| |
21. ベトナム報道1300日 ある社会の終焉 古森義久著

by 古森, 義久, 1941-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1978Other title: Betonamu hōdō 1300-nichi Aru shakai no shūen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.4 V68 (1).

22. サイゴン解放作戦秘録 バン・ティエン・ズン著 ; 世界政治資料編集部訳

by バン・ティエン・ズン | 世界政治資料編集部訳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Saigon kaihō sakusen hiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

23. 論説委員 ベトナム戦争をめぐって 丸山静雄

by 丸山, 静雄, 1909-2009.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1997Other title: Ronsetsu iin Betonamu sensō o megutte.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 R774 (1).

24. 知られざるベトナム戦争 : CIA謀略作戦 テ・ナム著

by テ・ナム [著 ].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新日本出版社 1977Other title: Shira rezaru Betonamu sensō: CIA bōryaku sakusen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.6 Sh84 (1).

25. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên

by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

26. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.2, Ký kết và thực thi / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên

by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

27. サイゴンのいちばん長い日 近藤紘一

by 近藤, 紘一, 1940-1986.

Series: 文春文庫Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 サンケイ新聞出版局 1978Other title: Saigon no ichiban nagai hi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

28. 再訪・戦場の村 本多勝一著

by 本多, 勝一, 1933-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1975Other title: Saihō senjō no mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Sa18 (1).

29. Năm tháng không thể quên : tự truyện / Đào Xuân Thống

by Đào, Xuân Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 N114T (1).

30. ベトナム戦記 開高健著

by 開高, 健, 1930-1989.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1965Other title: Betonamu senki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 V68 (1).

31. あの人の生きたように グエン・バン・チョイの妻の記録 ベトナム外交出版社編 ; 松井博光訳

by Thân, Thị Quyên | 松井, 博光, 1930- | ベトナム外文出版社.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社  1966Other title: Ano hito no ikita yō ni Guen ban choi no tsuma no kiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 A49 (1).

32. Nhìn lại phong trào Phật giáo miền Nam năm 1963

by Trương, Văn Chung, PGS.TS | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS | Thích, Nhật Từ | Học viện Phật giáo Việt Nam tại TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 NH311L (1).

33. たたかう北ベトナム 窪田精

by 窪田, 精, 1921-2004.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 飯塚書店 1965Other title: Tatakau kitabetonamu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Ta94 (1).

34. 火の海の中の蓮華 : ベトナムは告発する ニャット・ハン著 ; 日野啓三訳

by 日野, 啓三, 1929-2002 | Nhat Hạnh, 1926-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 読売新聞社 1968Other title: Hi no umi no naka no renge: Betonamu wa kokuhatsu suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.233 H61 (1).

35. 戦場の村 本多勝一著

by 本多, 勝一.

Series: 朝日選書, 4Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1974Other title: Senjō no mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Se66 (1).

36. ベトナム解放の戦い W.G.バーチェット著 ; 佐藤紀久夫他訳

by Burchett, Wilfred G, 1911-1983 | 佐藤, 紀久夫, 1924-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 時事通信社  1976Other title: Betonamu kaihō notatakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68 (1).

37. Hợp tác Việt Nam - Hoa Kỳ trong việc giải quyết và khắc phục hậu quả của chiến tranh Việt Nam từ 2005 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Trần Hữu Duy ; Trần Nam Tiến hướng dẫn.

by Trần, Hữu Duy | Trần, Nam Tiến,PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 H466T (1).

38. Mậu Thân 1968 cuộc đối chiến lịch sử : Sách tham khảo / Nguyễn Phương Tân

by Nguyễn, Phương Tân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704331 M125T (1).

39. 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : hỏi và đáp / Nguyễn Huy Toàn

by Nguyễn, Huy Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 B100M (1).

40. アメリカを告発する ハーバート・アプテーカー著 ; 佐藤光訳

by ハーバート・アプテーカー | 佐藤光 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東邦出版社 1967Other title: Amerika o kokuhatsu suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 A512 (1).

Powered by Koha