|
21.
|
ベトナム報道1300日 ある社会の終焉 古森義久著 by 古森, 義久, 1941-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1978Other title: Betonamu hōdō 1300-nichi Aru shakai no shūen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.4 V68 (1).
|
|
22.
|
サイゴン解放作戦秘録 バン・ティエン・ズン著 ; 世界政治資料編集部訳 by バン・ティエン・ズン | 世界政治資料編集部訳. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Saigon kaihō sakusen hiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
23.
|
論説委員 ベトナム戦争をめぐって 丸山静雄 by 丸山, 静雄, 1909-2009. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1997Other title: Ronsetsu iin Betonamu sensō o megutte.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 R774 (1).
|
|
24.
|
知られざるベトナム戦争 : CIA謀略作戦 テ・ナム著 by テ・ナム [著 ]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新日本出版社 1977Other title: Shira rezaru Betonamu sensō: CIA bōryaku sakusen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.6 Sh84 (1).
|
|
25.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|
|
26.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.2, Ký kết và thực thi / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|
|
27.
|
サイゴンのいちばん長い日 近藤紘一 by 近藤, 紘一, 1940-1986. Series: 文春文庫Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 サンケイ新聞出版局 1978Other title: Saigon no ichiban nagai hi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
再訪・戦場の村 本多勝一著 by 本多, 勝一, 1933-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1975Other title: Saihō senjō no mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Sa18 (1).
|
|
29.
|
Năm tháng không thể quên : tự truyện / Đào Xuân Thống by Đào, Xuân Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 N114T (1).
|
|
30.
|
ベトナム戦記 開高健著 by 開高, 健, 1930-1989. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1965Other title: Betonamu senki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 V68 (1).
|
|
31.
|
あの人の生きたように グエン・バン・チョイの妻の記録 ベトナム外交出版社編 ; 松井博光訳 by Thân, Thị Quyên | 松井, 博光, 1930- | ベトナム外文出版社. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1966Other title: Ano hito no ikita yō ni Guen ban choi no tsuma no kiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 A49 (1).
|
|
32.
|
Nhìn lại phong trào Phật giáo miền Nam năm 1963 by Trương, Văn Chung, PGS.TS | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS | Thích, Nhật Từ | Học viện Phật giáo Việt Nam tại TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 NH311L (1).
|
|
33.
|
たたかう北ベトナム 窪田精 by 窪田, 精, 1921-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 飯塚書店 1965Other title: Tatakau kitabetonamu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Ta94 (1).
|
|
34.
|
火の海の中の蓮華 : ベトナムは告発する ニャット・ハン著 ; 日野啓三訳 by 日野, 啓三, 1929-2002 | Nhat Hạnh, 1926-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 読売新聞社 1968Other title: Hi no umi no naka no renge: Betonamu wa kokuhatsu suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.233 H61 (1).
|
|
35.
|
戦場の村 本多勝一著 by 本多, 勝一. Series: 朝日選書, 4Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1974Other title: Senjō no mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Se66 (1).
|
|
36.
|
ベトナム解放の戦い W.G.バーチェット著 ; 佐藤紀久夫他訳 by Burchett, Wilfred G, 1911-1983 | 佐藤, 紀久夫, 1924-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 時事通信社 1976Other title: Betonamu kaihō notatakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68 (1).
|
|
37.
|
Hợp tác Việt Nam - Hoa Kỳ trong việc giải quyết và khắc phục hậu quả của chiến tranh Việt Nam từ 2005 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Trần Hữu Duy ; Trần Nam Tiến hướng dẫn. by Trần, Hữu Duy | Trần, Nam Tiến,PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 H466T (1).
|
|
38.
|
Mậu Thân 1968 cuộc đối chiến lịch sử : Sách tham khảo / Nguyễn Phương Tân by Nguyễn, Phương Tân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704331 M125T (1).
|
|
39.
|
30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : hỏi và đáp / Nguyễn Huy Toàn by Nguyễn, Huy Toàn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 B100M (1).
|
|
40.
|
アメリカを告発する ハーバート・アプテーカー著 ; 佐藤光訳 by ハーバート・アプテーカー | 佐藤光 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東邦出版社 1967Other title: Amerika o kokuhatsu suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 A512 (1).
|