Refine your search

Your search returned 41 results. Subscribe to this search

| |
21. สุดยอดผู้นำหญิง (คนแรก) ทั่วโลก / วิริยาภรณ์ จุนหะวิทยะ

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Sutyot phunam ying (khon raek) thua lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 897.91 S967 (1).

22. Chìa khoá tư duy tích cực / Michael J. Ritt ; Minh Uyên biên dịch

by Ritt, Michael J | Minh Uyên [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C301K (1).

23. Đánh thức năng lực vô hạn / Anthony Robbins, TriBookers

by Robbins, Anthony | TriBookers.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ107T (1).

24. Sức mạnh niềm tin / Claude M. Bristol ; Vương Bảo Long dịch

by Bristol, Claude M | Vương, Bảo Long [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 131 S552M (1).

25. 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc, First News biên dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ.

by Covey, Stephen R | Vũ, Tiến Phúc [Biên dịch] | Tổ hợp Giáo dục PACE [h.đ.] | First News [biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 B112T (1).

26. 本田宗一郎からの手紙 : 現代を生きるビジネスマンへ 片山修 編 / ,

by 片山修 編 1940-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1998Other title: Honda sōichirō kara no tegami: Gendai o ikiru bijinesuman e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159 H84 (1).

27. Garibong-dong / Choi Eunyoung ; Park Jane english editing

by Choi, Eunyoung | Park, Jane [english editing].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2015Other title: Phường Garibong | Garibongdong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G232 (3).

28. Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch

by Carnegie, Dale | Nguyễn, Văn Phước [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).

29. Thói quen thứ 8 Từ hiệu quả đến vĩ đại / Stephen R. Covey ; Vương Long, Vũ Tiến Phúc, Nhã Viện, Ngọc Hân biên dịch

by Covey, Stephen R | Vương Long [Biên dịch] | Vũ Tiến Phúc [Biên dịch] | Nhã Viện [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T428Q (1).

30. Những quy tắc trong cuộc sống / Richard Templar ; Dương Kim Tuyến dịch ; Mỹ Hòa hiệu đính

by Templar, Richard | Dương, Kim Tuyến [Dịch] | Mỹ Hòa [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 N566Q (1).

31. 青年の自立と人間性 労働と愛と連帯と 山科三郎著

by 山科三郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1979Other title: Seinen no jiritsu to ningensei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

32. 5 ngôn ngữ tình yêu / Gary D. Chapman ; Minh Tươi, Việt Hà biên dịch

by Chapman, Gary D | Minh Tươi [Biên dịch] | Việt Hà [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.78 N114N (1).

33. Hãy bỏ mặt nạ ra - Trò chơi trắc nghiệm tâm lý Kokology T.1 / Tadahiko Nagao, Isamu Saito ; Hương Lan dịch

by Tadahiko Nagao | Isamu Saito | Hương Lan [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 H112B (1).

34. 運命を変える心とからだの磨き方 久住眞理著

by 久住眞理 [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 幻冬舎メディアコンサルティング , 幻冬舎 (発売) 2013Other title: Unmei o kaeru kokoro to karada no migaki-kata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.3 U58 (1).

35. Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ

by Trác Nhã | Nguyễn, Phương Thảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 KH205A (1).

36. 행복한 독종 : 공부하는 사람들의 평생 자기계발 프로젝트 / 이시형지음

by 이, 시형.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Haengbokan dokjjong : gongbuhaneun saramdeure pyongsaeng jagigyebal peurojekteu | Độc chủng hạnh phúc : dự án phát triển bản thân của người dành cả đời để học tập.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.79 H135 (1).

37. 青春漂流 立花隆著

by 立花隆, 1940 -.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 講談社文庫 1988Other title: Seishun hyōryū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159.7 Se19 (1).

38. 食べもの文化史 :外国人に自慢したいニッポンの食 :イラストで学ぶ! 永山久夫 監修

by 永山久夫 [監修].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 優しい食卓 2010Other title: Tabemonobunka-shi: Gaikoku hito ni jiman shitai Nippon no shoku: Irasuto de manabu!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.81 Ta12 (1).

39. Changsin-dong / text: Cho Oakla ; english editing: Park Jane

by Cho, Oakla | Park, Jane.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2015Other title: Phường Changsin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 C456 (1).

40. An intellectual history of seonbi in Korea : korean cultural DNA / Han Young-woo ; Cho Yoon-jung translated

by Han, Young-woo | Cho, Yoon-jung [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Original language: Korean Publication details: Paju : Isik-sanup, 2014Other title: 한국선비지성사 : 한국인의 문화적 DNA | Hangukseonbijiseongsa : Hanguginui munhwajeok DNA.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-61 (1).

Powered by Koha