|
21.
|
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam= Population and housing census Viet Nam 1999, Kết quả điều tra toàn bộ / Tổng cục thống kê Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T455Đ (1).
|
|
22.
|
Một thế giới không thể chấp nhận được : chủ nghĩa tự do trở thành vấn đề cần tranh luận / Rơ - nê Duy- Mông; Phạm Ngọc Uyên, Bùi Ngọc Chưởng dịch; Ngôc Chu hiệu đính by Rơ- nê Duy Mông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Học viện Nguyễn Ái Quốc, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.51 M458T (1).
|
|
23.
|
Động thái dân số tộc người của các dân tộc ít người ở Nam Bộ Việt Nam : Luận án phó tiến sĩ lịch sử / Đinh Văn Liên thực hiện; PGS.TS Mạc Đường hướng dẫn by Đinh, Văn Liên | Mạc Đường PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).
|
|
24.
|
徳川日本の家族と地域性 : 歴史人口学との対話/ 落合恵美子編著 by g 落合, 恵美子, 1958-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ミネルヴァ書房, 2015Other title: Tokugawa nippon no kazoku to chīkisei : rekishi jinkōgaku to no taiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 T5736 (1).
|
|
25.
|
Dân số kế hoạch hóa gia đình các dân tộc ở Hòa Bình / Khổng Diễn by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.9 D121S (1).
|
|
26.
|
Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình by PTS. Phạm Bích San. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: 1996Availability: No items available :
|
|
27.
|
Biến động dân số trong quá trình phát triển nông thôn châu thổ sông Hồng từ năm 1976 đến nay by PTS. Nguyễn Thế Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình by PTS. Phạm Bích San. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
29.
|
Tham luận hội thảo: Giải pháp phát triển nhà ở đáp ứng gia tăng dân số 1 triệu người sau mỗi 5 năm ở Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2021-2035 by UBND TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : UBND TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.5 K600Y (2).
|
|
30.
|
Phương pháp xã hội trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hóa gia đình Hà Nội 1995 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
31.
|
Dân số với công cuộc phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bình Phước hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Tống Thị Ngân ; Phạm Văn Boong hướng dẫn by Tống, Thị Ngân | Phạm, Văn Boong, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.6 D121S 2014 (1).
|
|
32.
|
Phân tích dân số, không gian đô thị và nhiệt độ bề mặt tại khu vực hạ lưu sông Đồng Nai, Sài Gòn by Huỳnh Yến Nhi. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
33.
|
Overdevelopment, overpopulation, overshoot / Tom Butler by Butler, Tom. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: San Francisco : Goff Books, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686 B9851 (1).
|
|
34.
|
Vấn đề dân tộc ở Đồng bằng sông Cửu Long / Mạc Đường chủ biên; Phan An..[ và những người khác ] by Mạc, Đường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8.597 V121Đ (1).
|