Refine your search

Your search returned 44 results. Subscribe to this search

| |
21. Project Management: Achieving Competitive Advantage and MS Project / Jeffrey K Pinto. / .

by Jeffrey K Pinto.

Edition: 2nd edition.Material type: Text Text Publication details: Penn State University-Erie., 2010Availability: Items available for loan: Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 (1).

22. Sự tham gia của người dân trong công tác lập quy hoạch đô thị và quản lý dự á (29/2-4/3/2016)

by PADDI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 S550T (1).

23. CP4Bp Project Preparation Report: Indications for the selection of relevant industrial sectors for the application of sustainable product design in Cambodia, lao PDR and Vietnam

by VNCPC | DUT | UNEP DTIE | LNCCI | AITCV.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Dự án CP4BP, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 R425 (1).

24. Thật đơn giản quản lý dự án / Nguyễn Hữu Thụ ; Minh Thư dịch ; Rob Cole

by Nguyễn, Hữu Thụ | Minh Thư [Dịch] | Cole, Rob.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 T124Đ (1).

25. Báo cáo Chuẩn bị triển khai Dự án CP4BP: Đánh giá lựa chọn các ngành công nghiệp phù hợp áp dụng thiết kế sản phẩm bền vững tại Việt Nam

by VNCPC | DUT | UNEP DTIE | LNCCI | AITCV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dự án CP4BP, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 B108C (1).

26. Giám sát và đánh giá dự án có sự tham gia / Trung tâm phát triển nhân lực

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1 GI104S (1).

27. Quản lý dự án for dummies / Stanley E. Portny ; Tố Khanh dịch

by Portny, Stanley E | Tố Khanh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 Q501L (1).

28. Giáo trình giảng dạy. .P.1, Tổng quan về quy hoạch và thiết kế đô thị

by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 GI-108T (1).

29. Giáo trình giảng dạy : tổng quan về quy hoạch và thiết kế đô thị. P.1

by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: No items available :

30. Giảng đường tươi đẹp - thực tiễn và kinh nghiệm tổ chức quản lý dự án truyền thông / Nguyễn Ngọc Oanh

by Nguyễn, Ngọc Oanh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1 GI-106Đ (1).

31. Đánh giá tác động môi trường dự án thuỷ điện SREPOK 3 trên sông SREPOK

by Lê Quang Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

32. Giáo trình giảng dạy. P.3, Quy hoạch, quản lý và đánh giá môi trường đô thị

by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 GI-108T (2).

33. Giáo trình giảng dạy. P.3, Quy hoạch, quản lý và đánh giá môi trường đô thị

by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: No items available :

34. Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng

by Nguyễn, Thống.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 L123T (1).

35. Thế kỷ XXI mười xu hướng kinh tế và những dự án đầu tư sinh lời nhanh / Anh Dũng, Anh Tiến, Nguyễn Quốc Tòng . Vol. 3

by Anh Dũng | Anh Tiến | Nguyễn Quốc Tòng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1998Availability: No items available :

36. Chương trình phát triển đô thị: các chủ thể và quy trình lập dự án (10-14/11/2014)

by PADDI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 CH561T (1).

37. Vấn đề sinh kế của người dân thuộc diện tái định cư di dời trong các dự án cải tạo nâng cấp đô thị (trường hợp dự án 415) : luận văn thạc sĩ:60.31.30

by Trương, Thanh Thảo | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 2011Dissertation note: Luận văn thạc sĩ - Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP.HCM, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 V121Đ (1).

38. Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch

by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.].

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).

39. The Logical framework approach (LFA) : handbook for objectives-oriented project planning

by Norway. Direktoratet for utviklingshjelp.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Norway : NORAD, Norwegian Agency for Development Co-operation, , [1990]Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 L832 (1).

40. Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch

by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.].

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).

Powered by Koha