Refine your search

Your search returned 39 results. Subscribe to this search

| |
21. Quần thể di tích lịch sử - văn hóa mộ hợp chất cù lao Phố (Biên Hòa - Đồng Nai) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Toàn Thắng ; Phạm Đức Mạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Toàn Thắng | Phạm, Đức Mạnh, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 QU121T 2008 (1).

22. Di tích văn hoá Óc Eo miền Đông Nam Bộ - những phát hiện mới ở Đồng Nai / Nguyễn Văn Long; PGS. Lê Xuân Diệm

by Nguyễn, Văn Long | Lê Xuân Diệm PGS. chuyên ngành khảo cổ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khảo cổ học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09.5977 (1).

23. Di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn

by Nguyễn, Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn Hóa và Thông Tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 D300T (1).

24. Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn

by Nguyễn, Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).

25. Từ điển đường phố Hà Nội: Đường, phố, ngõ, di tích, thắng cảnh

by Nguyễn, Hoài | Nguyễn, Loan | Nguyễn, Tuệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 021.891 T550Đ (1).

26. Di tích đất đắp hình tròn Bình Phước : Luận án tiến sĩ / Nguyễn Trung Đỗ; Lê Xuân Diệm, Phạm Đức Mạnh hướng dẫn.

by Nguyễn, Trung Đỗ | Lê Xuân Diệm PGS [Hướng dẫn] | Phạm Đức Mạnh TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09.59771 (1).

27. Việt Nam văn hóa và du lịch

by Trần, Mạnh Thường [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V308N (1).

28. Khai thác giá trị các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia trong phát triển du lịch thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Minh Tuấn ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn.

by Nguyễn, Minh Tuấn | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9793 KH103T 2020 (1).

29. すぐわかる日本の城 : 歴史・建築・土木・城下町/ 広島大学文化財学研究室編 ; 三浦正幸監修

by 三浦, 正幸, 1954- | 広島大学文化財学研究室.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京美術, 2009Other title: Sugu wakaru nippon no shiro : rekishi kenchiku doboku jōkamachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 521.82 Su35 (1).

30. Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn

by Trần, Đức Anh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.749 H507T (1).

31. Các hình thức thờ phụng của bộ lạc / Ngọc Anh sưu tầm và biên soạn

by Ngọc Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 C101H (1).

32. Một số vấn đề văn hóa du lịch Việt Nam

by Võ, Văn Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.481909597 M458S (1).

33. Cà Mau đất và người

by Nguyễn, Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Cần Thơ : Sở Thương mại & Du lịch Cà Mau, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9796 C100M (1).

34. Khảo cổ học Long An : Những thế kỷ đầu công nguyên / Vương Thu Hồng, Đào Linh Côn, Vương Thu Hồng

by Vương, Thu Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Long An : Sở Văn hóa thông tin Long An, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.159781 KH108C (1).

35. 旧石器時代の社会と文化/ 白石浩之著

by 白石, 浩之, 1946-.

Series: 日本史リブレット ; 1Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 山川出版社, 2002Other title: KyūsekkijiDai  no shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 K998 (1).

36. Ngũ Hành Sơn / Nguyễn Trọng Hoàng

by Nguyễn, Trọng Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NG500H (1).

37. ภาคกลาง / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ

by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์โอเดียสโตร์, 1992Other title: Phakklang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).

38. ภาคเหนือ / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ

by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1991Other title: Phaknuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).

39. ภาคใต้ / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ

by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1991Other title: Phaktai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).

Powered by Koha