|
21.
|
Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch sinh thái làng nghề tại tỉnh Quảng Nam by Nguyễn Quang Vũ. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
22.
|
Tổ chức phục vụ các dịch vụ du lịch / Trần Văn Mậu by Trần Văn Mậu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 2001Availability: No items available :
|
|
23.
|
一般旅行業務取扱主任者試験問題集 : 本試験型 トラベル&コンダクターカレッジ by トラベル&コンダクターカレッジ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 成美堂出版 1999Other title: Ippan ryokō gyōmu toriatsukai shunin-sha shiken mondaishū: Hon shiken-gata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 689.6 I62 (1).
|
|
24.
|
Phân tích hiện trạng hoạt động du lịch và đề xuất giải pháp góp phần phát triển du lịch bền vững tỉnh Tiền Giang by Nguyễn Phạm Minh Tú. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
25.
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên by Đinh, Trung Kiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 NGH307V (1).
|
|
26.
|
Duyên dáng Việt Nam / Bộ Ngoại giao Việt Nam by Bộ Ngoại giao Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn xã Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D527D (1).
|
|
27.
|
Backpacking Vietnam / Olenka Priyadarsani by Priyadarsani, Olenka. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Jakarta : Kompas Gramedia, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 B126 (1).
|
|
28.
|
여행의 심리학 / 김명철지음 by 김, 명철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 어크로스, 2016Other title: Tâm lý du lịch | yeohaeng-ui simlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 Y46 (1).
|
|
29.
|
Jeju Island : reaching to the core of beauty / Korea Foundation ; [writer, Ben Jackson ; ditor, Park Hye-young] by Jackson, Ben | Park, Hye-young | Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Đảo Jeju : vươn tới cốt lõi của vẻ đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J479 (1).
|
|
30.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ / Nguyễn Quang Hà ... [và những người khác] biên soạn. by Nguyễn, Quang Hà [biên soạn] | Mai, Khắc Ưng [biên soạn] | Trần, Hoàng [biên soạn] | Phạm, Hồng Việt [biên soạn] | Nguyễn, Đức Việt [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).
|
|
31.
|
Hợp tác du lịch giữa Việt Nam & Campuchia thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Lâm Ngọc Uyển Trân ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn. by Lâm, Ngọc Uyển Trân | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.409597 (1).
|
|
32.
|
Đường vào kinh doanh du lịch MICE by Ths. Sơn Hồng Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lao động- xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
33.
|
Hiện trạng du lịch Phú Yên và hướng phát triển bền vững by Nguyễn Thị Thanh Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
34.
|
Thực trạng khai thác và định hướng phát triển các tuyến điểm du lịch tại tỉnh Phú Yên by Nguyễn Thị Minh Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
35.
|
Korea / Robert Koehler by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1904 K842 (1).
|
|
36.
|
Trang vàng du lịch Việt Nam by Phan, Thanh Long | Đặng, Thị Bích Vân | Nguyễn, Thị Phương Lan | Phan, Thị Thanh Huyền | Hồ, Thị Phương Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Công Thương, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 TR106V (1).
|
|
37.
|
Праздник в семье/ Н. А. Извекова, Н. В. Латов by Извекова, Н. А | Латов, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Педагогика, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 П68 (1).
|
|
38.
|
Pháp luật du lịch : bài giảng dành cho ngành du lịch / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.72 P534 (1).
|
|
39.
|
ベトナム : ベトナム語 池田浩明著 by 池田, 浩明, 1975-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 情報センター出版局 2006Other title: Betonamu: Betonamu-go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 B564 (1).
|
|
40.
|
Путешествие по республикам: Книга для чтения с комментарием/ М. Халмухамедов by Халмухамедов, М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 П90 (1).
|