|
21.
|
Thực trạng kinh tế xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng by Ngô, Văn Lệ | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: No items available :
|
|
22.
|
Thực trạng kinh tế xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng by Ngô, Văn Lệ | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: No items available :
|
|
23.
|
アメリカ経済政策史 戦後「ケインズ連合」の興亡 萩原伸次郎著 by 萩原, 伸次郎, 1947-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1996Other title: Amerika keizai seisaku-shi Sengo `Keinzu Rengō' no kōbō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.53 A44 (1).
|
|
24.
|
国際日本経済論 : 依存自立をめざして 池間誠, 大山道広編著 by 池間, 誠, 1941-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文眞堂 2002Other title: Kokusai nipponkeizai-ron: Izon jiritsu o mezashite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Ko51 (1).
|
|
25.
|
Thực trạng kinh tế - xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp by Ngô Văn Lệ, PGS TS | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 TH552T (4), Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 TH552T (4).
|