Refine your search

Your search returned 45 results. Subscribe to this search

| |
21. Giáo trình quản lý môi trường đô thị

by Lê, Thanh Hải | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Viện Tài Nguyên Môi trường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available : Checked out (1).

22. Con người và môi trường

by Hoàn Hưng [chủ biên] | Nguyễn, Thị Kim Loan | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C430N (2).

23. Quy hoạch môi trường

by Phùng, Chí Sỹ | Nguyễn, Thế Tiến | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.Viện Môi trường và Tài nguyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 QU600H (1).

24. Trade, global policy, and the environment

by Fredriksson, Per G.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Washington, D.C Modern Language Association of America 1999Availability: No items available :

25. Xã hội học môi trường

by Vũ, Cao Đàm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 X100H (1).

26. Environment : Annual Editions 87/88 / John Allen Editor

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Guilford, Conn. : Dushkin Pub. Group Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 (1).

27. Trade, global policy, and the environment

by Fredriksson, Per G.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Washington, D.C Modern Language Association of America 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

28. Overdevelopment, overpopulation, overshoot / Tom Butler

by Butler, Tom.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: San Francisco : Goff Books, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686 B9851 (1).

29. Giáo trình con người và môi trường

by Lê, Văn Khoa [chủ biên] | Lê, Văn Khoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.707 GI-108T (1).

30. Quy hoạch môi trường phát triển bền vững

by Nguyễn, Thế Thôn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 QU600H (1).

31. Public streets for public use

by Moudon, Anne Vernez.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : Van Nostrand Reinhold, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.411 P976 (1).

32. On competition / Michael E. Porter

by Porter, Michael E.

Edition: Updated and expanded ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Harvard Business School Pub, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1042 O-58 (1).

33. Environmental science : high-school science fair experiments

by Dashefsky, H. Steven | Lebeyka., Janice.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Blue Ridge Summit, PA Glencoe 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

34. Cẩm nang quản lý môi trường

by Lưu, Đức Hải [chủ biên] | Phạm, Thị Việt Anh | Nguyễn, Thị Hoàng Liên | Vũ, Quyết Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C120N (1).

35. Environmental science : high-school science fair experiments

by Dashefsky, H. Steven | Lebeyka., Janice.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Blue Ridge Summit, PA Glencoe 1994Availability: No items available :

36. Design with nature

by Mcharg, Ian L.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Garden City, N.Y : Published for the American Museum of Natural History [by] the Natural History Press, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 D457 (1).

37. Môi trường và con người sinh thái học nhân văn

by Vũ, Quang Mạnh [chủ biên] | Hoàng, Duy Chúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577.27 M452T (1).

38. People and nature : an introduction to human ecological relations / Emilio F. Moran

by Moran, Emilio F.

Series: Blackwell primers in anthropology ; 1 Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Malden, MA : Blackwell Pub., 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 (1).

39. Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ)

by Lâm, Minh Triết [chủ biên].

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).

40. Kiến trúc và môi sinh

by Nguyễn, Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.47 K305T (1).

Powered by Koha