|
21.
|
Giáo trình quản lý môi trường đô thị by Lê, Thanh Hải | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Viện Tài Nguyên Môi trường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
22.
|
Con người và môi trường by Hoàn Hưng [chủ biên] | Nguyễn, Thị Kim Loan | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C430N (2).
|
|
23.
|
Quy hoạch môi trường by Phùng, Chí Sỹ | Nguyễn, Thế Tiến | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.Viện Môi trường và Tài nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 QU600H (1).
|
|
24.
|
Trade, global policy, and the environment by Fredriksson, Per G. Material type: Text Language: English Publication details: Washington, D.C Modern Language Association of America 1999Availability: No items available :
|
|
25.
|
Xã hội học môi trường by Vũ, Cao Đàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 X100H (1).
|
|
26.
|
Environment : Annual Editions 87/88 / John Allen Editor Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Guilford, Conn. : Dushkin Pub. Group Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 (1).
|
|
27.
|
Trade, global policy, and the environment by Fredriksson, Per G. Material type: Text Language: English Publication details: Washington, D.C Modern Language Association of America 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
Overdevelopment, overpopulation, overshoot / Tom Butler by Butler, Tom. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: San Francisco : Goff Books, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686 B9851 (1).
|
|
29.
|
Giáo trình con người và môi trường by Lê, Văn Khoa [chủ biên] | Lê, Văn Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.707 GI-108T (1).
|
|
30.
|
Quy hoạch môi trường phát triển bền vững by Nguyễn, Thế Thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 QU600H (1).
|
|
31.
|
Public streets for public use by Moudon, Anne Vernez. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Van Nostrand Reinhold, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.411 P976 (1).
|
|
32.
|
On competition / Michael E. Porter by Porter, Michael E. Edition: Updated and expanded ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Harvard Business School Pub, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1042 O-58 (1).
|
|
33.
|
Environmental science : high-school science fair experiments by Dashefsky, H. Steven | Lebeyka., Janice. Material type: Text Language: English Publication details: Blue Ridge Summit, PA Glencoe 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
34.
|
Cẩm nang quản lý môi trường by Lưu, Đức Hải [chủ biên] | Phạm, Thị Việt Anh | Nguyễn, Thị Hoàng Liên | Vũ, Quyết Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C120N (1).
|
|
35.
|
Environmental science : high-school science fair experiments by Dashefsky, H. Steven | Lebeyka., Janice. Material type: Text Language: English Publication details: Blue Ridge Summit, PA Glencoe 1994Availability: No items available :
|
|
36.
|
Design with nature by Mcharg, Ian L. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: English Publication details: Garden City, N.Y : Published for the American Museum of Natural History [by] the Natural History Press, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 D457 (1).
|
|
37.
|
Môi trường và con người sinh thái học nhân văn by Vũ, Quang Mạnh [chủ biên] | Hoàng, Duy Chúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577.27 M452T (1).
|
|
38.
|
People and nature : an introduction to human ecological relations / Emilio F. Moran by Moran, Emilio F. Series: Blackwell primers in anthropology ; 1 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Malden, MA : Blackwell Pub., 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 (1).
|
|
39.
|
Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ) by Lâm, Minh Triết [chủ biên]. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).
|
|
40.
|
Kiến trúc và môi sinh by Nguyễn, Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.47 K305T (1).
|