|
21.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng by Bùi, Văn Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 608.09597 L106N (1).
|
|
22.
|
Hệ thống thu gom rác trên kênh rạch TPHCM, hiện trạng và hiệu quả by Nguyễn Thuỵ Tú Quỳnh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
23.
|
Thực trạng và giải pháp phát triển làng nghề gốm gắn với du lịch tỉnh Bình Dương by Võ, Thị Mỹ Ngọc | Ngô, Thanh Loan, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9774 TH552T (1).
|
|
24.
|
Sự phát triển của ngành tiểu thủ công nghiệp gốm sứ tỉnh Bình Dương trong thời kỳ 1986 - 2000 : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / 4c Nguyễn Minh Giao ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Nguyễn Minh Giao | Võ Văn Sen TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 683.09597 (1).
|
|
25.
|
Gốm sứ Trung Hoa thời Minh - Thanh,. T.1, Hoa văn rồng phụng by Nguyễn, Ngọc Thơ, ThS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 G453S (1).
|
|
26.
|
日本やきものの旅 小林庸浩, 佐藤隆介 [著] / , by 小林庸浩 | 佐藤隆介. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社編 1986Other title: Nihon ya kimono no tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 751.1 N77 (1).
|