|
21.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
22.
|
Ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
23.
|
Ngữ văn 9 : sách giáo khoa thí điểm. Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (1).
|
|
24.
|
Tiếng Việt 7 : sách giáo viên. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
25.
|
Tiếng Việt 7 : sách giáo viên. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
26.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kỳ Thục; Diệp Quang Ban; Hồng Dân by Nguyễn, Kỳ Thục | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
27.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
28.
|
Tiếng Việt lớp 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Có, Lưu Đức Khôi by Lê, Cận [chủ biên] | Đỗ,Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi. Edition: In lần thứ bảyMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).
|
|
29.
|
Tiếng Việt nâng cao 6 / Diệp Quang Ban chủ biên; Đào Thị Vân by Diệp, Quang Ban | Đào, Thị Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
30.
|
Làm văn 11 / Trần Thanh Đạm chủ biên; Nguyễn Sĩ Bá, Lương Duy Cán, Hoàng Lân by Trần, Thanh Đạm | Nguyễn Sĩ Bá | Lương Duy Cán | Hoàng Lân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1991Availability: No items available :
|
|
31.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.2 (เล่ม 1) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 2 lem 1 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
32.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.1 (เล่ม 2) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by อุดมศักดิ์ ลูกเสือ | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 1 lem 2 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
33.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.1 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเเรียนรู้คณิตตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มังกรกินหมู, 2009Other title: Keng khanitsat beapfeukhat pi 1 lem 1 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
34.
|
ต่อฟิตพิชิต PAT3 by สมเด็จ วงศ์มาต. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: To fit phichit PAT3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 T627 (1).
|
|
35.
|
Sổ tay biên tập : sách giáo dục. T.1 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.7 S450T (1).
|
|
36.
|
Tiếng Việt 10 : sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (2).
|
|
37.
|
Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu. Edition: In lần thứ 9Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
38.
|
Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
39.
|
Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú by Hồng, Dân [chủ biên] | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú. Edition: Tái bản lần thứ támMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
40.
|
Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban chủ biên; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (4).
|