|
21.
|
Nhập môn về kỹ thuật / Phạm Ngọc Tuấn chủ biên ; Hồ Thị Thu Nga, Đỗ Thị Ngọc Khánh by Phạm, Ngọc Tuấn [chủ biên.] | Đỗ, Thị Ngọc Khánh | Hồ, Thị Thu Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 620.001 NH123M (1).
|
|
22.
|
Giáo trình tiếng việt by Nguyễn Văn Đậu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đại học Mở- bán công tphcm khoa phụ nữ học, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
23.
|
Giáo trình tiếng Việt. T.1 / Cục Đào tạo và Bồi Dưỡng by Cục Đào tạo và Bồi Dưỡng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1976Availability: No items available :
|
|
24.
|
한국어 교육 I / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2010Other title: Giáo dục Hàn Quốc I | Hangug-eo gyoyug I.Availability: No items available :
|
|
25.
|
한국어 교육 II. 2 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2012Other title: Giáo dục Hàn Quốc II. | Hangug-eo gyoyug II..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
26.
|
한국어 교육 II. 2 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2013Other title: Giáo dục Hàn Quốc II. | Hangug-eo gyoyug II..Availability: No items available :
|
|
27.
|
한국어 교육 I. 2 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2017Other title: Giáo dục Hàn Quốc II. | Hangug-eo gyoyug II..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (2).
|
|
28.
|
Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên ; Đỗ Thị Diệu Ngọc... [và những người khác]. by Đoàn, Thị Minh Trinh [chủ biên.] | Đỗ, Thị Diệu Ngọc | Trương, Quang Được | Nguyễn, Thái Bình Long | Nguyễn, Công Trí | Nguyễn, Đình Tuấn | Nguyễn, Lưu Như Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Min : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.007 D6316 (1).
|
|
29.
|
Quản trị học : dùng cho sinh viên Đại học, Cao học Khối Quản trị Kinh doanh - Kinh tế và các Nhà quản trị by Bùi, Văn Danh | Nguyễn, Văn Dung | Lê, Quang Khôi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.0711 QU105T (1).
|
|
30.
|
Giáo trình quan hệ chính trị quốc tế / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An. by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1071 GI-108T (1).
|
|
31.
|
Giáo trình Tội phạm học by Trường Đh Luật Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Công an nhân dân, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
32.
|
Lịch sử sách / Hoàng Sơn Cường by Hoàng, Sơn Cường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Cao đẳng nghiệp vụ Văn hóa,, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002 L302S (2).
|
|
33.
|
文部省検定済教科書 小学校国語科(書写)用 : 新しい書写 4 / . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京書籍 2010Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho shōgakkō kokugo-ka (shosha)-yō: Atarashī Shosha 4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Sho(1)-A(4) (1).
|
|
34.
|
Giáo trình Hán Văn / Chu Thiên by Chu, Thiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :
|
|
35.
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 1) by GS.TSKH Lê Huy Bá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
36.
|
Đại cương văn hóa phương Đông / Lương Duy Thứ by Lương, Duy Thứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 Đ103C (1).
|
|
37.
|
Giáo trình lý luận về quản trị văn phòng / Vũ Thị Phụng chủ biên ; Cam Anh Tuấn ... [và những người khác] by Vũ, Thị Phụng, PGS.TS [chủ biên] | Cam, Anh Tuấn, TS | Nguyễn, Hồng Duy, TS | Nguyễn, Thị Kim Bình, TS | Phạm, Thị Diệu Linh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.30711 GI-108T (2).
|
|
38.
|
Cơ cấu ngữ âm tiếng Việt / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ by Đinh, Lê Thư | Nguyễn, Văn Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 C460C (1).
|
|
39.
|
Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Trung Thanh by Nguyễn, Đình Chỉnh | Phạm, Trung Thanh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.71 GI-108T (1).
|
|
40.
|
Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Nguyễn Cửu Việt chủ biên by Nguyễn, Cửu Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 GI-108T (1).
|