Refine your search

Your search returned 613 results. Subscribe to this search

| |
21. Nhập môn về kỹ thuật / Phạm Ngọc Tuấn chủ biên ; Hồ Thị Thu Nga, Đỗ Thị Ngọc Khánh

by Phạm, Ngọc Tuấn [chủ biên.] | Đỗ, Thị Ngọc Khánh | Hồ, Thị Thu Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 620.001 NH123M (1).

22. Giáo trình tiếng việt

by Nguyễn Văn Đậu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đại học Mở- bán công tphcm khoa phụ nữ học, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

23. Giáo trình tiếng Việt. T.1 / Cục Đào tạo và Bồi Dưỡng

by Cục Đào tạo và Bồi Dưỡng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1976Availability: No items available :

24. 한국어 교육 I / 서울대학교 사범대학지음

by 서울대학교 사범대학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2010Other title: Giáo dục Hàn Quốc I | Hangug-eo gyoyug I.Availability: No items available :

25. 한국어 교육 II. 2 / 서울대학교 사범대학지음

by 서울대학교 사범대학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2012Other title: Giáo dục Hàn Quốc II. | Hangug-eo gyoyug II..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).

26. 한국어 교육 II. 2 / 서울대학교 사범대학지음

by 서울대학교 사범대학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2013Other title: Giáo dục Hàn Quốc II. | Hangug-eo gyoyug II..Availability: No items available :

27. 한국어 교육 I. 2 / 서울대학교 사범대학지음

by 서울대학교 사범대학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2017Other title: Giáo dục Hàn Quốc II. | Hangug-eo gyoyug II..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (2).

28. Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên ; Đỗ Thị Diệu Ngọc... [và những người khác].

by Đoàn, Thị Minh Trinh [chủ biên.] | Đỗ, Thị Diệu Ngọc | Trương, Quang Được | Nguyễn, Thái Bình Long | Nguyễn, Công Trí | Nguyễn, Đình Tuấn | Nguyễn, Lưu Như Quỳnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Min : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.007 D6316 (1).

29. Quản trị học : dùng cho sinh viên Đại học, Cao học Khối Quản trị Kinh doanh - Kinh tế và các Nhà quản trị

by Bùi, Văn Danh | Nguyễn, Văn Dung | Lê, Quang Khôi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.0711 QU105T (1).

30. Giáo trình quan hệ chính trị quốc tế / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An.

by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1071 GI-108T (1).

31. Giáo trình Tội phạm học

by Trường Đh Luật Hà Nội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Công an nhân dân, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

32. Lịch sử sách / Hoàng Sơn Cường

by Hoàng, Sơn Cường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Cao đẳng nghiệp vụ Văn hóa,, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002 L302S (2).

33. 文部省検定済教科書 小学校国語科(書写)用 : 新しい書写 4 / .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京書籍 2010Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho shōgakkō kokugo-ka (shosha)-yō: Atarashī Shosha 4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Sho(1)-A(4) (1).

34. Giáo trình Hán Văn / Chu Thiên

by Chu, Thiên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :

35. Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 1)

by GS.TSKH Lê Huy Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

36. Đại cương văn hóa phương Đông / Lương Duy Thứ

by Lương, Duy Thứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 Đ103C (1).

37. Giáo trình lý luận về quản trị văn phòng / Vũ Thị Phụng chủ biên ; Cam Anh Tuấn ... [và những người khác]

by Vũ, Thị Phụng, PGS.TS [chủ biên] | Cam, Anh Tuấn, TS | Nguyễn, Hồng Duy, TS | Nguyễn, Thị Kim Bình, TS | Phạm, Thị Diệu Linh, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.30711 GI-108T (2).

38. Cơ cấu ngữ âm tiếng Việt / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ

by Đinh, Lê Thư | Nguyễn, Văn Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 C460C (1).

39. Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Trung Thanh

by Nguyễn, Đình Chỉnh | Phạm, Trung Thanh.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.71 GI-108T (1).

40. Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Nguyễn Cửu Việt chủ biên

by Nguyễn, Cửu Việt.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 GI-108T (1).

Powered by Koha