Refine your search

Your search returned 37 results. Subscribe to this search

| |
21. Teach English : a training course for teachers. Trainer's handbook / Adrian Doff

by Doff, Adrian.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press in association with the British Council, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 T253 (1).

22. Sơ thảo phương pháp giảng dạy ngữ văn ở các lớp cấp 1 trường phổ thông cơ sở : tài liệu nội bộ dùng trong các trường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Huy Tưởng chủ biên; Nguyễn Huy Đàn ... [và những người khác]

by Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn, Huy Đàn | Nguyễn, Thượng Luyến | Trịnh, Mạnh | Nguyễn, Thị Nhất.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 S460T (1).

23. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng II / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh đồng chủ biên ; Lê Mỹ Dung ... [và những người khác]

by Hoàng, Đức Minh | Lê, Mỹ Dung | Nguyễn, Đại Dương | Nguyễn, Thị Mỹ Trinh [chủ biên].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

24. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II / Đặng Văn Bình ... [và những người khác]

by Đặng, Văn Bình | Đặng, Kim Nga | Đinh, Thị Kim Thoa | Đỗ, Ngọc Thống | Hoàng, Thị Hạnh | Nguyễn, Đức Sơn | Trần, Ngọc Giao.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

25. Preparing teacher for global citizenship education : a template / UNESCO

by UNESCO.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 P927 (1).

26. Tiếng Việt 7 : bài giảng của giáo viên. T.1 / Cù Đình Tú

by Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở giáo dục An Giang, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

27. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hà ... [và những người khác]

by Hoàng, Đức Minh | Lê, Mỹ Dung | Nguyễn, Đại Dương | Nguyễn, Thị Mỹ Trinh | Nguyễn, Thị Thu Hà.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

28. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Bích ... [và những người khác]

by Hoàng, Đức Minh | Lê, Thị Luận | Nguyễn, Thị Cẩm Bích | Vũ, Thị Ngọc Minh.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

29. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác]

by Hoàng, Văn Chức | Lê, Thị Thu | Nguyễn, Đức Sơn | Quách, Thị Tú Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).

30. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác]

by Hoàng, Văn Chức | Hoàng, Thị Hạnh | Lương, Việt Thái | Nguyễn, Thuý Hồng.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).

31. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng III / Đặng Văn Bình ... [và những người khác]

by Đặng, Văn Bình | Đặng, Kim Nga | Đặng, Văn Bình | Hoàng, Thị Hạnh | Nguyễn,Thúy Hồng | Trần, Ngọc Giao.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

32. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học phổ thông hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác]

by Hoàng, Văn Chức | Hoàng, Thị Hạnh | Nguyễn, Hồng Thuận | Nguyễn, Thuý Hồng.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).

33. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học phổ thông hạng I / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác]

by Hoàng, Văn Chức | Nguyễn, Đại Dương | Nguyễn, Thị Hương | Trần, Ngọc Giao.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).

34. Những yếu tố cơ bản của nghề dạy học

by Banner, James M.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.102 NH556Y (1).

35. 教育実践から捉える教員養成のための教科内容学研究 : 兵庫教育大学大学院連合学校教育学研究科共同研究プロジェクト「教育実践の観点から捉える教科内容学の研究」 西園芳信, 増井三夫編著

by 西園芳信 | 増井三夫 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 風間書房  2009Other title: Kyōiku jissen kara toraeru kyōin yōsei no tame no kyōka naiyō-gaku kenkyū: Hyōgokyōikudaigaku daigakuin Rengō gakkō kyōikugakukenkyūka kyōdō kenkyū purojekuto `kyōiku jissen no kanten kara toraeru kyōka naiyō-gaku no kenkyū'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.1 Ky4 (1).

36. Nhu cầu đọc của giáo viên trung học phổ thông tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ: 60.32.30 / Đàng Quãng Hưng Thiện ; Lê Văn Viết hướng dẫn

by Đàng, Quãng Hưng Thiện | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028 NH500C (1).

37. Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội

by Nguyễn, Trọng Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH quốc gia Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.01 PH561P (1).

Powered by Koha