|
21.
|
Teach English : a training course for teachers. Trainer's handbook / Adrian Doff by Doff, Adrian. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press in association with the British Council, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 T253 (1).
|
|
22.
|
Sơ thảo phương pháp giảng dạy ngữ văn ở các lớp cấp 1 trường phổ thông cơ sở : tài liệu nội bộ dùng trong các trường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Huy Tưởng chủ biên; Nguyễn Huy Đàn ... [và những người khác] by Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn, Huy Đàn | Nguyễn, Thượng Luyến | Trịnh, Mạnh | Nguyễn, Thị Nhất. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 S460T (1).
|
|
23.
|
Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng II / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh đồng chủ biên ; Lê Mỹ Dung ... [và những người khác] by Hoàng, Đức Minh | Lê, Mỹ Dung | Nguyễn, Đại Dương | Nguyễn, Thị Mỹ Trinh [chủ biên]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).
|
|
24.
|
Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II / Đặng Văn Bình ... [và những người khác] by Đặng, Văn Bình | Đặng, Kim Nga | Đinh, Thị Kim Thoa | Đỗ, Ngọc Thống | Hoàng, Thị Hạnh | Nguyễn, Đức Sơn | Trần, Ngọc Giao. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).
|
|
25.
|
Preparing teacher for global citizenship education : a template / UNESCO by UNESCO. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 P927 (1).
|
|
26.
|
Tiếng Việt 7 : bài giảng của giáo viên. T.1 / Cù Đình Tú by Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở giáo dục An Giang, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
27.
|
Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hà ... [và những người khác] by Hoàng, Đức Minh | Lê, Mỹ Dung | Nguyễn, Đại Dương | Nguyễn, Thị Mỹ Trinh | Nguyễn, Thị Thu Hà. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).
|
|
28.
|
Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Bích ... [và những người khác] by Hoàng, Đức Minh | Lê, Thị Luận | Nguyễn, Thị Cẩm Bích | Vũ, Thị Ngọc Minh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).
|
|
29.
|
Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác] by Hoàng, Văn Chức | Lê, Thị Thu | Nguyễn, Đức Sơn | Quách, Thị Tú Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).
|
|
30.
|
Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác] by Hoàng, Văn Chức | Hoàng, Thị Hạnh | Lương, Việt Thái | Nguyễn, Thuý Hồng. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).
|
|
31.
|
Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng III / Đặng Văn Bình ... [và những người khác] by Đặng, Văn Bình | Đặng, Kim Nga | Đặng, Văn Bình | Hoàng, Thị Hạnh | Nguyễn,Thúy Hồng | Trần, Ngọc Giao. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).
|
|
32.
|
Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học phổ thông hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác] by Hoàng, Văn Chức | Hoàng, Thị Hạnh | Nguyễn, Hồng Thuận | Nguyễn, Thuý Hồng. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).
|
|
33.
|
Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học phổ thông hạng I / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác] by Hoàng, Văn Chức | Nguyễn, Đại Dương | Nguyễn, Thị Hương | Trần, Ngọc Giao. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).
|
|
34.
|
Những yếu tố cơ bản của nghề dạy học by Banner, James M. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.102 NH556Y (1).
|
|
35.
|
教育実践から捉える教員養成のための教科内容学研究 : 兵庫教育大学大学院連合学校教育学研究科共同研究プロジェクト「教育実践の観点から捉える教科内容学の研究」 西園芳信, 増井三夫編著 by 西園芳信 | 増井三夫 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 風間書房 2009Other title: Kyōiku jissen kara toraeru kyōin yōsei no tame no kyōka naiyō-gaku kenkyū: Hyōgokyōikudaigaku daigakuin Rengō gakkō kyōikugakukenkyūka kyōdō kenkyū purojekuto `kyōiku jissen no kanten kara toraeru kyōka naiyō-gaku no kenkyū'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.1 Ky4 (1).
|
|
36.
|
Nhu cầu đọc của giáo viên trung học phổ thông tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ: 60.32.30 / Đàng Quãng Hưng Thiện ; Lê Văn Viết hướng dẫn by Đàng, Quãng Hưng Thiện | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028 NH500C (1).
|
|
37.
|
Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội by Nguyễn, Trọng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH quốc gia Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.01 PH561P (1).
|