Refine your search

Your search returned 92 results. Subscribe to this search

| |
21. Corporate communication : a guide to theory and practice / Joep Cornelissen

by Cornelissen, Joep.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : SAGE, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.45 C8141 (1).

22. 베트남인-한국어 회화 한국인-베트남어 회화 / 전남표 지음

by 전, 남표 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 문예림 , 1945Other title: Hội thoại Việt - Hàn, Hội thoại Hàn - Việt | Beteunam-in-hangug-eo hoehwa hangug-in-beteunam-eo hoehwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B562 (1).

23. Hoạt động giao tiếp văn phòng của người thư ký : khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Thu Uyên ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn

by Phan, Thị Thu Uyên | Nguyễn, Văn Báu, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 H411Đ (1).

24. Văn hóa ứng xử của người Mạ - Trường hợp xã Tà Lài, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Phan Thanh Quang ; Lâm Nhân hướng dẫn

by Phan, Thanh Quang | Lâm Nhân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --[k.n.x.b.], TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959775 V115H 2015 (1).

25. Quản lý các mối quan hệ : ngăn ngừa những xung đột tại nơi làm việc / Business edge ; Phạm Mạnh Khôi... [và những người khác].

by Business edge | Trần, Phương Trình | Nguyễn, Trương Minh | Phạm, Mạnh Khôi.

Series: Bộ sách Quản trị nguồn nhân lựcMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105L (1).

26. Путь к общению: Интенсивный курс речевой адаптация для англоговорящих/ В. Я. Труфанова

by Труфанова, В. Я.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 П90 (1).

27. Ngôn ngữ cơ thể thông minh / Max A. Eggert ; Kim Nhường dịch

by Eggert, Max A | Kim Nhường [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.69 N454N (1).

28. Văn hóa giao tiếp của người Nhật nhìn từ loại hình văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Lê Mỹ Châu ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Đào, Lê Mỹ Châu | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

29. Kỹ năng giao tiếp kinh doanh : kỹ năng giao tiếp cơ bản. T.1 / Nguyễn Văn Hùng chủ biên ; Trân Văn Phúc ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên] | Hoàng, Văn Phúc | Trần, Vũ Phi Bằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).

30. Làm thế nào để đàm phán thành công / Lam Triều chủ biên ; Phạm Nhung biên dịch

by Lam Triều [chủ biên] | Phạm, Nhung [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.5 L104T (1).

31. Tìm hiểu các giao tiếp tổng công ty Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thuỵ Phượng Vy ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Thụy Phượng Vy | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

32. Nghệ thuật giao tiếp để thành công / Leil Lowndes ; Trương Quang Huy dịch

by Lowndes, Leil | Trương, Quang Huy [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 N250T (1).

33. Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.2 / Nguyễn Văn Hùng chủ biên ; Nguyễn Kim Chung ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên] | Nguyễn, Kim Chung | Nguyễn, Văn Nguyện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).

34. Lịch sự trong một số nghi thức giao tiếp tiếng Việt (Có so sánh với tiếng Anh, tiếng Nga) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Tạ Thị Thanh Tâm; Dư Ngọc Ngân, Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn

by Tạ, Thị Thanh Tâm | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn ] | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

35. Pro e contro - Avanzato / Pazi Barki, Pierangela Diadori

by Barki, Pazi | Diadori, Pierangela.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Roma : Bonacci Editore, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 P9621 (1).

36. Kỹ năng giao tiếp xã hội

by Minh Dũng | Kim Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 K600N (1).

37. Phép lịch sự âm tính với hành vi chê và trách trong giao tiếp tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Lê Thùy Nguyên Vũ; Võ Xuân Hào hướng dẫn

by Lê, Thùy Nguyên Vũ | Võ, Xuân Hào [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn (Bộ Giáo dục và Đào tạo), 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH206L (1).

38. Pro e contro - Intermedio / Pazit Barki, Pierangela Diadori

by Barki, Pazit | Diadori, Pierangela.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Roma : Bonacci Editore, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 P9621 (1).

39. Văn hóa giao tiếp trong quản lý hành chính công / Vũ Gia Hiền

by Vũ, Gia Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 V115H (1).

40. Cấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp buôn bán / Mai Thị Kiều Phượng

by Mai, Thị Kiều Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: No items available :

Powered by Koha