|
21.
|
Quá trình thực hiện chiến lược "Trỗi dậy hòa bình" trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thanh Bình ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Phạm, Thanh Bình | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 QU100T (1).
|
|
22.
|
ベトナム解放と宗教 関場理一 by 関場, 理一, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ベトナムの心」刊行会 1975Other title: Betonamu kaihō to shūkyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).
|
|
23.
|
Người Mường ở Hòa Bình / Trần Từ by Trần, Từ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: No items available :
|
|
24.
|
戦争をなくすための平和教育 : 「暴力の文化」から「平和の文化」へ ベティ・リアドン, アリシア・カベスード / by ベティ・リアドン | アリシア・カベスード. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2005Other title: Sensō o nakusu tame no heiwa kyōiku: `Bōryoku no bunka' kara `heiwa no bunka' e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.3 Se73 (1).
|
|
25.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương biên soạn by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên] | Phạm, Thị Huệ, TS [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, ThS [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (2).
|