Refine your search

Your search returned 144 results. Subscribe to this search

| |
21. Wirtschaftsdidaktik / Dieter Euler, Angela Hahn

by Euler, Dieter | Hahn, Angela.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Bern ; Stuttgart ; Wien : Haupt Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.71 W799 (1).

22. Thiết kế chương trình du lịch học tập môn Địa Lý dành cho học sinh THPT

by Lê Lý Thị Như Duyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

23. Hỗ trợ người khiếm thị học tập và học nghề

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

24. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp : bộ đề cương chi tiết môn học ngành báo chí / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 K457 (1).

25. Cẩm nang dành cho độc giả thông minh / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 C1721 (1).

26. 공부, 피할 수 없다면 즐겨라! / 김태완지음

by 김, 태완.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 조선일보 교육미디어, 2009Other title: Gongbu pihal su opttamyon jeulgyora | Học hành, nếu không tránh được thì hãy tận hưởng đi!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.30281 G638 (1).

27. Bộ công cụ đào tạo / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 B6621 (1).

28. การทดลองสอนพูดภาษาอังกฤษด้วยวิธีเจริญ "ขณิกสมาธิ": การศึกษาในวงจำกัด

by ประพาศน์ พฤทธิประภา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2015Other title: An Experiment on Learning to Speak English by Practicing "Kanika Samadhi": A Limited Study.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E965 (1).

29. Giáo trình văn thư dùng cho học sinh trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng / Trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng I

by Trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng I.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.007 GI-108T (1).

30. Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO / Edward F. Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund, Doris R. Brodeur ; Hồ Tấn Nhựt, Đoàn Thị Minh Trinh biên dịch

by Crawley, Edward F | Malmqvist, Johan | Ostlund, Soren | Brodeur, Doris R | Hồ, Tấn Nhựt [biên dịch.] | Đoàn, Thị Minh Trinh [biên dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Other title: Rethinking engineering education the CDIO approach.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1 C103C (1).

31. Báo in, xuất bản và quan hệ công chúng : chương trình giáo dục Đại học / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 K457 (1).

32. Sử dụng báo chí để dạy báo chí / Clas Thor

by Thor, Clas.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bộ Thông tin và Truyền thông, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 T487 (1).

33. Molule báo in 2 : tài liệu học tập / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 M729 (1).

34. Giáo trình Tư pháp quốc tế / Bùi Xuân Nhự, Nguyễn Hồng Bắc, Nguyễn Bá Diến

by Bùi, Xuân Nhự | Nguyễn, Hồng Bắc | Nguyễn, Bá Diến.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.9 GI-108T (1).

35. 공부, 피할 수 없다면 즐겨라! / 김태완

by 김, 태완.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 조선일보 교육미디어, 2009Other title: Gongbu pihal su opttamyon jeulgyora | Việc học, nếu bạn không thể tránh nó, hãy tận hưởng!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 G638 (2).

36. 学びの情熱を呼び覚ますプロジェクト・ベース学習 ロナルド・J・ニューエル著 ; 上杉賢士, 市川洋子監訳

by ロナルド・J・ニューエル | 上杉賢士 [監訳] | 市川洋子 [監訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学事出版 2004Other title: Manabi no jōnetsu o yobisamasu purojekuto bēsu gakushū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.1 Ma43 (1).

37. Geschichte und Geschehen. Jg.-Stufe 11. [Hauptbd.]. / Jürgen Kochendörfer, Silke Seemann, Martin Thunich

by Kochendörfer, Jürgen | Seemann, Silke | Thunich, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart ; Leipzig : Klett, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 G389 (1).

38. Lịch sử các học thuyết kinh tế : giáo trình / Trần Bình Trọng chủ biên

by Trần, Bình Trọng, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 L302S (1).

39. Tìm hiểu những yếu tố tác động đến đời sống và tình hình học tập của sinh viên dân tộc thiểu số ở trường Đại học KHXH và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh hiện nay / Đậu Thanh Hoan

by Đậu Thanh Hoan | Lê Thị Thuỳ Anh [Tham gia] | Nguyễn Minh Cường [Tham gia] | Phan Thị Yến Tuyết PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2007.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).

40. Wirtschaft unterrichten : Methodik und Didaktik der Wirtschaftslehre / Claus Mathes

by Mathes, Claus.

Edition: 7. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.72 W799 (1).

Powered by Koha